Bảo đảm hay đảm bảo và cách dùng chuẩn trong tiếng Việt cho học sinh

Bảo đảm hay đảm bảo và cách dùng chuẩn trong tiếng Việt cho học sinh

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa **bảo đảm hay đảm bảo**. Cách dùng từ này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng văn bản. Các quy tắc chính tả giúp phân biệt rõ hai từ này rất đơn giản. Mọi người có thể áp dụng ngay vào bài viết hàng ngày.

Bảo đảm hay đảm bảo, từ nào đúng chính tả?

“Bảo đảm” là từ đúng chính tả theo chuẩn từ điển tiếng Việt. Từ “bảo đảm hay đảm bảo” thường gây nhầm lẫn cho nhiều người, nhưng “đảm bảo” là cách dùng sai.

“Bảo đảm” gồm hai từ tố: “bảo” (giữ gìn, che chở) và “đảm” (gánh vác, nhận lãnh). Khi ghép lại tạo thành từ ghép có nghĩa là cam kết, chịu trách nhiệm.

Nhiều học sinh thường viết sai thành “đảm bảo” do thói quen đọc và nghe. Ví dụ câu đúng: “Nhà trường bảo đảm chất lượng giảng dạy”. Câu sai: “Công ty đảm bảo giao hàng đúng hẹn”.

Bảo đảm hay đảm bảo
Bảo đảm hay đảm bảo

Để tránh nhầm lẫn, tôi thường gợi ý học trò nhớ: “Bảo vệ và đảm nhận” thì phải là “bảo đảm”. Cách này giúp các em ghi nhớ thứ tự đúng của hai từ tố.

Phân tích nghĩa và cách dùng từ “bảo đảm”

Bảo đảm” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “bảo” nghĩa là giữ gìn và “đảm” là gánh vác, nhận lãnh.

Nhiều học sinh thường viết nhầm thành “đảm bảo” do ảnh hưởng từ cách nói trong giao tiếp hàng ngày. Tương tự như việc đảm nhận hay đảm nhiệm, cách dùng đúng sẽ giúp văn bản chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ cách dùng đúng:
– Nhà trường bảo đảm chất lượng giảng dạy
– Chính phủ bảo đảm an ninh quốc phòng

Ví dụ cách dùng sai:
– Đảm bảo hoàn thành bài tập đúng hạn
– Đảm bảo không đi học muộn

Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ quy tắc: “Bảo vệ và đảm trách” thì viết là “bảo đảm”. Cách này giúp phân biệt rõ ràng và dễ nhớ hơn.

Tìm hiểu về từ “đảm bảo” và lý do không nên dùng

“Bảo đảm” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, còn “đảm bảo” là từ sai. Nhiều người thường viết nhầm do thói quen phát âm và ảnh hưởng từ phương ngữ.

Từ “bảo đảm” gồm hai yếu tố Hán Việt: “bảo” (保) có nghĩa là giữ gìn, che chở và “đảm” (擔) nghĩa là gánh vác, đảm nhận. Khi ghép lại, “bảo đảm” mang nghĩa cam kết, chịu trách nhiệm.

Ví dụ cách dùng đúng:
– “Nhà trường bảo đảm chất lượng giảng dạy”
– “Công ty bảo đảm quyền lợi cho người lao động”

Ví dụ cách dùng sai:
– “Tôi đảm bảo sẽ hoàn thành đúng hạn”
– “Chất lượng được đảm bảo”

Để tránh viết sai, bạn có thể ghi nhớ quy tắc: Trong từ ghép Hán Việt, “bảo” luôn đứng trước “đảm”. Giống như ta nói “bảo vệ”, “bảo quản” chứ không nói “vệ bảo”, “quản bảo”.

Các trường hợp dễ nhầm lẫn giữa “bảo đảm” và “đảm bảo”

“Bảo đảm” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “bảo” nghĩa là giữ gìn và “đảm” nghĩa là gánh vác, đảm nhận.

Nhiều người thường viết nhầm thành “đảm bảo” do thói quen sử dụng sai từ này trong giao tiếp hàng ngày. Đây là lỗi dùng từ cần tránh khi viết văn bản chính thống.

Ví dụ câu đúng:
– Nhà trường bảo đảm chất lượng giảng dạy cho học sinh.
– Chính phủ cam kết bảo đảm an sinh xã hội cho người dân.

Ví dụ câu sai:
– Công ty đảm bảo quyền lợi cho nhân viên. (Sai)
– Tôi đảm bảo sẽ hoàn thành công việc đúng hạn. (Sai)

Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ quy tắc: “Bảo” luôn đứng trước “đảm”. Giống như khi bảo vệ (bảo) thì mới có thể gánh vác trách nhiệm (đảm) được.

Mẹo nhớ để không bị sai chính tả khi dùng từ “bảo đảm”

Từ “bảo đảm” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không viết thành “bảo đãm” hay “bảo dảm”. Cách nhớ đơn giản là từ này gồm hai phần: “bảo” (bảo vệ, giữ gìn) và “đảm” (gánh vác, đảm nhận).

Để tránh viết sai, bạn có thể liên tưởng đến câu “Bảo vệ và đảm nhận trách nhiệm”. Khi ghép lại thành “bảo đảm” sẽ mang nghĩa cam kết, chắc chắn về điều gì đó.

Ví dụ cách dùng đúng:
– Tôi bảo đảm sẽ hoàn thành bài tập đúng hạn
– Chất lượng sản phẩm được bảo đảm 100%

Ví dụ cách dùng sai thường gặp:
– Tôi bảo dảm sẽ đến đúng giờ (❌)
– Công ty bảo đãm uy tín (❌)

Một số từ ghép với “đảm” thường gặp cần lưu ý

Từ “đảm” khi ghép với các từ khác thường tạo nên những từ ghép có ý nghĩa liên quan đến trách nhiệm, năng lực. Tuy nhiên, nhiều học sinh hay viết sai chính tả các từ này.

“Đảm bảo” là từ ghép đúng chính tả, không viết thành “đãm bảo”. Từ này có nghĩa là cam kết, chắc chắn về một điều gì đó. Ví dụ: “Nhà trường đảm bảo chất lượng giảng dạy” chứ không phải “Nhà trường đãm bảo chất lượng giảng dạy”.

“Đảm đang” cũng là từ ghép đúng, thể hiện sự khéo léo, tháo vát trong công việc. Nhiều em hay viết sai thành “đãm đang”. Ví dụ: “Chị ấy là người phụ nữ đảm đang” là câu đúng.

Một mẹo nhỏ để nhớ: Từ “đảm” luôn viết với dấu hỏi (ả), không bao giờ viết với dấu ngã (ã). Các bạn có thể liên tưởng “đảm” với “bản lĩnh” – cả hai đều mang dấu hỏi và thể hiện năng lực, trách nhiệm.

Bài tập thực hành phân biệt “bảo đảm” và “đảm bảo”

Các em hãy xem xét kỹ các câu sau và chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống:

  • Nhà trường cam kết _____ chất lượng giảng dạy.

a. bảo đảm
b. đảm bảo

  • Công ty chúng tôi luôn _____ quyền lợi cho người tiêu dùng.

a. bảo đảm
b. đảm bảo

  • Chính sách này _____ an sinh xã hội cho người dân.

a. bảo đảm
b. đảm bảo

Đáp án đúng: Tất cả các câu trên đều dùng “bảo đảm” vì đây là từ chuẩn trong tiếng Việt.

Một mẹo nhỏ để các em nhớ: “Bảo” đứng trước “đảm” giống như “bảo vệ”, “bảo quản”. Còn “đảm bảo” là cách nói sai do thói quen.

Các em có thể tự kiểm tra bằng cách tra từ điển tiếng Việt. Từ điển chỉ có mục từ “bảo đảm”, không có “đảm bảo”.

Phân biệt bảo đảm và đảm bảo trong tiếng Việt Việc phân biệt giữa **bảo đảm hay đảm bảo** là một trong những vấn đề thường gặp khi viết văn. Cách dùng đúng là “bảo đảm” vì từ này có nghĩa là cam kết, chịu trách nhiệm về điều gì đó. Từ “đảm bảo” là cách dùng sai do đảo vị trí các âm tiết. Học sinh cần ghi nhớ quy tắc này để tránh mắc lỗi chính tả phổ biến trong bài viết và giao tiếp hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *