Bị đuôi hay bị đui và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt chuẩn
“Bị đuôi hay bị đui” là lỗi chính tả phổ biến ở học sinh. Hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Cô giáo sẽ hướng dẫn các em phân biệt và ghi nhớ cách dùng đúng của từng từ.
- Dã man hay giã man và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
- Sát sao hay sát xao: Sử dụng đúng từ trong tiếng Việt
- Bao chùm hay bao trùm và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
- Cách phân biệt và sử dụng đúng tạo nên hay tạo lên trong tiếng Việt
- Suýt soát hay xuýt xoát và cách phân biệt từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
“Bị đuôi” hay “bị đui”, từ nào đúng chính tả?
“Bị đuôi” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này mô tả hành động theo sau, đi sau một người hoặc vật nào đó. Còn “bị đui” là cách viết sai.
Bạn đang xem: Bị đuôi hay bị đui và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt chuẩn
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa hai từ này vì phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, “đuôi” và “đui” có nghĩa hoàn toàn khác nhau. “Đuôi” là phần kéo dài ở phía sau của con vật hoặc chỉ việc đi theo sau. “Đui” là trạng thái mù lòa, không nhìn thấy gì.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Con chó bị đuôi theo sau chủ nó suốt quãng đường.
– Em bé cứ bám váy mẹ, bị đuôi theo mẹ cả ngày.
Cách dùng sai:
– Con chó bị đui theo sau chủ nó (sai)
– Em bé bị đui theo mẹ cả ngày (sai)
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ: Khi muốn diễn tả việc đi theo sau ai đó, luôn dùng từ “bị đuôi” với chữ “ô”. Còn “đui” chỉ dùng khi nói về tình trạng mù lòa.
Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “đui”
“Đui” là từ đúng chính tả để chỉ tình trạng mất khả năng nhìn. Từ “đuôi” hoàn toàn sai khi dùng để chỉ tình trạng này.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn viết “bị đuôi” thay vì “bị đui“. Lỗi này xuất phát từ việc phát âm không chuẩn xác giữa “ui” và “uôi”.
Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt:
– “Đui”: Không nhìn thấy, mù lòa (đui mắt)
– “Đuôi”: Phần kéo dài ở phía sau của con vật (đuôi chó, đuôi mèo)
Ví dụ cách dùng đúng:
“Ông lão đui mắt hay đuôi mắt vẫn lần mò ra chợ mỗi ngày.”
KHÔNG viết: “Ông lão đuôi mắt vẫn lần mò ra chợ mỗi ngày.”
Mẹo nhớ đơn giản: Khi nói về mắt không nhìn thấy, chỉ dùng “đui” – một từ ngắn gọn như chính đôi mắt không còn thấy ánh sáng.
Phân biệt “đuôi” và những cách dùng phổ biến
Xem thêm : Cách phân biệt lan man hay lang mang và quy tắc viết đúng chính tả
“Đuôi” là từ đúng chính tả, còn “đui” là từ sai. Nhiều người hay viết nhầm bị đuôi thành “bị đui” do phát âm giống nhau.
Từ “đuôi” có nghĩa là phần cuối, phần kéo dài ra phía sau của con vật hoặc vật thể. Nó cũng được dùng trong nhiều từ ghép như đuôi tôm, đuôi cá.
Khi nói về tình trạng đi sau, bám theo ai đó, ta dùng “bị đuôi” chứ không phải “bị đui”. Ví dụ: “Em bé cứ bị đuôi theo mẹ suốt ngày” là câu đúng.
Một số từ ghép khác cũng thường bị viết sai như đề huề hay đuề huề. Cách phân biệt đơn giản là “đuôi” luôn viết với “ô” và “i”.
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ: Đuôi là bộ phận của con vật, còn đui là không nhìn thấy. Hai từ này hoàn toàn khác nghĩa và cách dùng.
Cách ghi nhớ để không nhầm lẫn giữa “đui” và “đuôi”
“Đui” là từ chỉ tình trạng mù lòa, không nhìn thấy gì. Còn “đuôi” là phần cuối, phần kéo dài phía sau của con vật hoặc vật thể.
Để phân biệt hai từ này, bạn có thể ghi nhớ qua câu thơ vui: “Con chó có đuôi, người mù bị đui”. Cách ghi nhớ này giúp học sinh dễ dàng phân biệt hai từ thường bị nhầm lẫn.
Một số ví dụ sai thường gặp:
– “Con mèo vẫy đui” (Sai) → “Con mèo vẫy đuôi” (Đúng)
– “Ông ấy bị đuôi từ nhỏ” (Sai) → “Ông ấy bị đui từ nhỏ” (Đúng)
Xem thêm : Cay xè hay cay sè? Từ nào đúng chính tả tiếng Việt?
Khi viết, bạn có thể liên tưởng: Nếu nói về phần phía sau của con vật thì dùng “đuôi”. Còn nói về tình trạng mắt không nhìn thấy thì dùng “đui”.
Một mẹo nhỏ nữa là “đuôi” có chữ “ô” giống như hình dáng cái đuôi cong cong của con vật. Còn “đui” có chữ “i” thẳng đứng như cây gậy của người khiếm thị.
Một số lỗi chính tả thường gặp liên quan đến “đui” và “đuôi”
“Đui” và “đuôi” là hai từ có cách viết và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Nhiều học sinh thường nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này trong câu “bị đuôi môn” hay “bị đui môn”.
“Đui” là tính từ chỉ tình trạng mất khả năng nhìn, không thấy đường. Ví dụ: “Ông lão bị đui từ nhỏ” hoặc “Con chó đui đi lạc đường”.
“Đuôi” là danh từ chỉ phần cuối, phần kéo dài phía sau của vật hoặc động vật. Trong ngữ cảnh học tập, “bị đuôi môn” nghĩa là bị điểm kém ở một môn học nào đó.
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ qua câu thơ vui:
“Đui là mù không thấy đường đi
Đuôi là phần sau, kéo lê lết khi bị rớt môn chi”
Vậy cách viết đúng là “bị đuôi môn” chứ không phải “bị đui môn”. Khi viết sai thành “bị đui môn” sẽ tạo ra một nghĩa hoàn toàn khác, không phù hợp với ngữ cảnh muốn diễn đạt.
Phân biệt “bị đuôi” và “bị đui” trong tiếng Việt Việc phân biệt chính xác giữa **bị đuôi hay bị đui** giúp học sinh tránh những sai sót đáng tiếc trong bài viết. Từ “đui” chỉ tình trạng mù lòa, không nhìn thấy gì, trong khi “đuôi” là bộ phận phía sau của động vật. Mỗi từ có nghĩa và cách dùng riêng biệt, cần ghi nhớ để sử dụng đúng trong giao tiếp và học tập hàng ngày.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Tính từ