Phân biệt chặn đường hay chặng đường và cách dùng chuẩn trong tiếng Việt

Phân biệt chặn đường hay chặng đường và cách dùng chuẩn trong tiếng Việt

**Chặn đường hay chặng đường** là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Việt. Nhiều học sinh thường viết sai do phát âm giống nhau. Cách phân biệt và sử dụng đúng hai từ này rất đơn giản khi hiểu rõ nghĩa của chúng.

Chặn đường hay chặng đường, từ nào đúng chính tả?

Chặng đường” là từ đúng chính tả khi muốn nói về quãng đường, đoạn đường. “Chặn đường” là từ khác, có nghĩa là cản trở, không cho đi.

Hai từ này thường bị nhầm lẫn vì phát âm gần giống nhau. Tôi thường gợi ý học sinh nhớ: “Chặng” đi với “đường dài”, còn “chặn” đi với “đường cướp”.

Ví dụ đúng: “Em đã trải qua một chặng đường học tập đầy nỗ lực.”
Ví dụ sai: “Em đã trải qua một chặn đường học tập đầy nỗ lực.”

chặn đường hay chặng đường
chặn đường hay chặng đường

Khi viết về hành trình, quá trình, ta luôn dùng “chặng đường“. Còn “chặn đường” chỉ dùng khi nói về việc ngăn cản, chắn lối đi của ai đó.

“Chặn đường” – nghĩa và cách dùng

Chặn đường” là từ đúng chính tả khi muốn diễn tả hành động cản trở, ngăn chặn ai đó trên đường đi. Không nên nhầm lẫn với từ “chặng đường” – dùng để chỉ quãng đường, đoạn đường.

Nhiều học sinh thường viết sai thành “chặng đường” khi muốn nói về việc chặn lại, ngăn cản. Ví dụ câu sai: “Bọn cướp chặng đường xe khách”. Câu đúng phải là: “Bọn cướp chặn đường xe khách”.

Để phân biệt, các em có thể nhớ: “chặn” là động từ chỉ hành động chặn lại, còn “chặng” là danh từ chỉ đoạn đường. Giống như bước ngoặt hay bước ngoặc, việc phân biệt rõ nghĩa của từng từ sẽ giúp dùng từ chính xác hơn.

Một mẹo nhỏ giúp nhớ: “Chặn” có dấu huyền giống như động tác “chặn xuống”, còn “chặng” có dấu ngã vì là danh từ chỉ đoạn đường đi lên đi xuống. Cách ghi nhớ này sẽ giúp các em không bị nhầm lẫn khi sử dụng.

“Chặng đường” – ý nghĩa và cách sử dụng đúng

Chặng đường” là từ đúng chính tả, không phải “chặn đường”. Hai từ này có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

“Chặng đường” chỉ một đoạn, một quãng đường trong hành trình. Giống như lối đi dài được chia thành nhiều chặng nhỏ vậy.

Ví dụ đúng:
– Chặng đường đầu tiên của cuộc hành trình kéo dài 5km.
– Em đã vượt qua chặng đường khó khăn để đạt được thành tích cao.

Ví dụ sai:
– Tên cướp chặn đường người đi đường (phải dùng “chặn”)
– Xe bus dừng ở chặn đường số 3 (phải dùng “chặng”)

Mẹo nhớ: “Chặng” trong “chặng đường” có nghĩa là đoạn, quãng. Còn “chặn” có nghĩa là ngăn cản, chắn lại.

Phân biệt “chặn” và “chặng” trong tiếng Việt

“Chặng đường” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt. “Chặn” và “chặng” là hai từ hoàn toàn khác nhau về nghĩa và cách sử dụng.

“Chặn” là động từ, có nghĩa là ngăn lại, chắn ngang. Ví dụ: Cảnh sát chặn xe vi phạm giao thông. Hoặc: Người dân chặn đường không cho xe tải đi qua khu dân cư.

“Chặng” là danh từ, chỉ một đoạn, một quãng đường hoặc thời gian. Chặng đường dài 100km từ Hà Nội đến Hải Phòng được chia làm nhiều chặng nhỏ. Hoặc: Cuộc đua xe đạp có 5 chặng.

Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ: “Chặng” luôn đi với “đường”, “đua” còn “chặn” thường đi với “lại”, “ngang”. Cách phân biệt này giúp học sinh dễ dàng sử dụng đúng từ ngữ hơn.

Một mẹo nhỏ nữa là “chặng” có vần “ăng” giống như từ “đường” – hai từ thường đi với nhau. Còn “chặn” có vần “ăn” giống như từ “ngăn” – đều mang nghĩa cản trở, chắn lại.

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng “chặn đường” và “chặng đường”

Chặn đường” và “chặng đường” là hai từ dễ gây nhầm lẫn khi viết chính tả. Nhiều học sinh thường viết sai thành “chặng đường” khi muốn diễn tả việc chặn lại, cản trở.

“Chặn đường” nghĩa là ngăn chặn, cản trở không cho đi. Ví dụ: “Bọn cướp chặn đường để cướp tài sản của người đi đường”.

“Chặng đường” là một đoạn đường, một quãng đường. Ví dụ: “Em đã hoàn thành chặng đường học tập cuối cấp với thành tích tốt”.

Để phân biệt, các em có thể nhớ: Nếu muốn nói về việc ngăn cản thì dùng “chặn”, còn nói về quãng đường thì dùng “chặng”. Giống như “chặn gà” khác với “chặng bay” của chim vậy.

Một mẹo nhỏ giúp các em nhớ lâu: “Chặn” có dấu huyền thì nghĩa hơi tiêu cực (ngăn cản), còn “chặng” có dấu ngã thì nghĩa tích cực hơn (đoạn đường đi).

Mẹo nhớ cách dùng “chặn đường” và “chặng đường” chuẩn xác

Chặn đường” và “chặng đường” là hai từ dễ gây nhầm lẫn khi viết. “Chặn đường” mang nghĩa chặt ngang, cản trở lối đi. “Chặng đường” chỉ đoạn đường, quãng đường.

Để phân biệt, bạn có thể nhớ: “Chặn” là động từ chỉ hành động chặt, cản trở. “Chặng” là danh từ chỉ đoạn, quãng. Ví dụ: “Bọn cướp chặn đường đòi tiền” và “Chặng đường về quê còn xa”.

Một cách nhớ khác là liên tưởng: “Chặn” giống như “chặt”, có dấu nặng thì mạnh mẽ, hung dữ. “Chặng” giống như “đoạn”, có dấu hỏi thì nhẹ nhàng, êm ái.

Khi viết, bạn cần xác định rõ: Nếu muốn diễn tả hành động cản trở thì dùng “chặn đường”. Nếu muốn nói về quãng đường thì dùng “chặng đường”. Cách phân biệt này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn.

Bài tập thực hành phân biệt “chặn đường” và “chặng đường”

Các em hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  • Anh ấy đã vượt qua một _____ dài để đạt được thành công ngày hôm nay.

– Đáp án đúng: chặng đường
– Giải thích: Chặng đường chỉ quãng đường, đoạn đường đã đi qua.

  • Bọn cướp đã _____ xe khách trên đèo vắng.

– Đáp án đúng: chặn đường
– Giải thích: Chặn đường là hành động chặn lại, không cho đi tiếp.

  • Em đã trải qua nhiều _____ học tập từ cấp 1 đến cấp 2.

– Đáp án đúng: chặng đường
– Giải thích: Đây là từ chỉ giai đoạn, quá trình đã trải qua.

  • Nhóm thanh niên xấu _____ đánh người đi đường.

– Đáp án đúng: chặn đường
– Giải thích: Từ này diễn tả hành động cản trở, ngăn chặn.

Qua các ví dụ trên, các em có thể thấy:
– “Chặng đường” dùng để chỉ quãng đường, giai đoạn, chặng đã đi qua
– “Chặn đường” là hành động ngăn cản, không cho đi tiếp

Phân biệt chặn đường và chặng đường trong tiếng Việt Việc phân biệt **chặn đường hay chặng đường** đòi hỏi người học cần nắm vững nghĩa gốc của từng từ. “Chặn” mang nghĩa ngăn cản, chặt đứt. “Chặng” chỉ đoạn đường, quãng đường. Hai từ này tuy đồng âm nhưng khác nghĩa hoàn toàn. Áp dụng đúng quy tắc chính tả và ngữ nghĩa giúp học sinh tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong giao tiếp và học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *