Chín chắn hay chính chắn và cách phân biệt từ ngữ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt

Chín chắn hay chính chắn và cách phân biệt từ ngữ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt

Chín chắn hay chính chắn – Phân biệt và sửa lỗi chính tả thường gặp Nhiều học sinh thường viết sai **chín chắn hay chính chắn** khi làm bài. Từ “chín chắn” mô tả tính cách điềm đạm, suy nghĩ thấu đáo của một người. Cách phân biệt và ghi nhớ đúng từ này rất đơn giản qua các ví dụ thực tế.

Chín chắn hay chính chắn, từ nào đúng chính tả?

“Chín chắn” là từ đúng chính tả. Cụm từ “chín chắn hay chính chắn” thường gây nhầm lẫn cho nhiều học sinh, nhưng “chín chắn” mới là cách viết chuẩn trong tiếng Việt.

“Chín chắn” mang nghĩa là trưởng thành, từng trải và suy nghĩ thấu đáo. Từ này bắt nguồn từ hình ảnh quả chín – đã đến độ chín muồi, không còn xanh non nữa.

Khi viết “chính chắn” là hoàn toàn sai về mặt ngữ nghĩa. Bởi “chính” có nghĩa là ngay thẳng, đúng đắn còn “chắn” là ngăn cản – hai từ này ghép lại không tạo thành một từ có nghĩa trong tiếng Việt.

Chín chắn hay chính chắn
Chín chắn hay chính chắn

Ví dụ đúng:
– Em ấy rất chín chắn trong cách suy nghĩ
– Cô giáo khen bạn Nam ngày càng chín chắn

Ví dụ sai:
– Em ấy rất chính chắn trong cách suy nghĩ
– Cô giáo khen bạn Nam ngày càng chính chắn

Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “chín chắn”

Chín chắn” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “chính chắn”. Từ này thường được dùng để chỉ sự trưởng thành, già dặn trong suy nghĩ và hành động.

Tôi thường gặp học sinh viết sai thành “chính chắn” vì nhầm lẫn với từ “chính xác”. Cách phân biệt đơn giản là “chín” ở đây mang nghĩa “đã trưởng thành” như quả chín vậy.

Ví dụ câu đúng:
– Em ấy rất chín chắn trong cách suy nghĩ
– Cô giáo khen bạn Nam ngày càng chín chắn

Ví dụ câu sai:
– Anh ấy là người chính chắn trong công việc
– Cách làm việc của chị rất chính chắn

Khi nói về sự trưởng thành và phong cách làm việc, các bạn có thể tham khảo thêm bài viết về chỉnh chu hay chỉn chu để tránh nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa gần nhau.

Một mẹo nhỏ để nhớ: Hãy liên tưởng đến quả chín – khi đã chín thì sẽ chắc, không còn xanh non nữa. Từ đó suy ra “chín chắn” là đã trưởng thành, không còn non nớt.

“Chính chắn” có phải là lỗi chính tả thường gặp?

“Chính chắn” là cách viết sai. Từ đúng phải là “chín chắn” – chỉ tính cách điềm đạm, thận trọng và từng trải.

Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa “chín” và “chính” vì cách phát âm gần giống nhau. Tương tự như cách nhiều người viết sai thẳng thắng hay thẳng thắn do phát âm không chuẩn.

Để phân biệt, ta có thể nhớ “chín chắn” xuất phát từ nghĩa “chín” là trưởng thành, già dặn. Giống như quả chín mới có vị ngon ngọt, con người cũng cần thời gian để trở nên chín chắn.

Ví dụ sai: “Cô ấy là người rất chính chắn trong mọi quyết định.”
Ví dụ đúng: “Cô ấy là người rất chín chắn trong mọi quyết định.”

Phân biệt “chín chắn” với một số từ dễ nhầm lẫn

Chín chắn” là từ đúng chính tả, không phải “chính chắn”. Đây là từ ghép tả âm miêu tả sự trưởng thành, từng trải trong suy nghĩ và hành động.

Nhiều học sinh thường viết sai thành “chính chắn” vì liên tưởng đến từ “chính” có nghĩa là đúng đắn. Tuy nhiên, “chín” ở đây xuất phát từ ý nghĩa “đã trưởng thành” như quả chín.

Ví dụ câu đúng:
– Sau nhiều năm làm việc, anh ấy trở nên chín chắn hơn trong cách ứng xử.

Ví dụ câu sai:
– Em trai tôi giờ đã chính chắn trong mọi quyết định.

Tương tự như cách phân biệt khẳng khái hay khảng khái, việc ghi nhớ nguồn gốc ý nghĩa của từ sẽ giúp tránh nhầm lẫn khi viết chính tả.

Mẹo nhớ: Hãy liên tưởng đến quả chín – khi đã chín thì mới trở nên hoàn thiện và đẹp đẽ nhất. Con người cũng vậy, trải qua thời gian mới trở nên chín chắn.

Mẹo nhớ để không viết sai từ “chín chắn”

Chín chắn” là cách viết đúng chính tả, không viết thành “chính chắn”. Từ này có nghĩa là trưởng thành, già dặn về suy nghĩ và hành động.

Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến quả chín – đã đến độ chín muồi, không còn xanh non nữa. Giống như một người chín chắn là người đã “chín” về tâm hồn, không còn “non nớt”.

Ví dụ câu đúng:
– Em Lan rất chín chắn trong cách suy nghĩ và hành động.
– Anh ấy là người chín chắn, biết lo toan mọi việc.

Ví dụ câu sai thường gặp:
– Em Lan rất chính chắn trong cách suy nghĩ và hành động. (❌)
– Anh ấy là người chính chắn, biết lo toan mọi việc. (❌)

Một mẹo nhỏ nữa là “chín chắn” luôn đi với những từ chỉ tính cách tốt đẹp như: điềm đạm, từ tốn, thận trọng. Còn “chính” thường đi với các từ khác như: chính xác, chính trực.

Phân biệt “chín chắn” và “chính chắn” trong tiếng Việt Việc phân biệt từ **chín chắn hay chính chắn** là một vấn đề quan trọng trong cách dùng từ tiếng Việt. Từ “chín chắn” mang nghĩa đúng để chỉ sự trưởng thành, già dặn trong suy nghĩ và hành động. Còn “chính chắn” là cách viết sai do nhầm lẫn âm đầu. Để tránh sai sót, học sinh cần ghi nhớ “chín” liên quan đến sự chín muồi, trưởng thành và áp dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *