Chính tả chuẩn chững chạc hay trững trạc và cách dùng từ đúng trong tiếng Việt
**Chững chạc hay trững trạc** là câu hỏi thường gặp khi viết văn. Nhiều học sinh nhầm lẫn cách viết do phát âm gần giống nhau. Bài viết phân tích chi tiết nghĩa và cách dùng từ chững chạc chuẩn xác. Các ví dụ thực tế giúp phân biệt rõ từ đúng và sai trong tiếng Việt.
- Phôi pha hay phôi phai và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
- Chân trọng hay trân trọng và cách phân biệt để viết đúng chính tả
- Ghê gớm hay ghê ghớm? Tìm hiểu cách dùng từ đúng trong Tiếng Việt
- Trứng trần hay trứng chần? Tìm hiểu từ đúng chính tả Tiếng Việt
- Chí mạng hay trí mạng đúng chính tả, ý nghĩa của từng từ?
Chững chạc hay trững trạc, từ nào đúng chính tả?
“Chững chạc” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này được dùng để chỉ dáng vẻ, cử chỉ điềm đạm và đĩnh đạc. “Trững trạc” là cách viết sai do nhầm lẫn âm đầu.
Bạn đang xem: Chính tả chuẩn chững chạc hay trững trạc và cách dùng từ đúng trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường viết sai thành “trững trạc” vì bị ảnh hưởng bởi cách phát âm địa phương. Đặc biệt ở một số vùng miền, người dân có thói quen đọc âm “ch” thành “tr”.
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ qua câu ví dụ: “Cậu bé có dáng đi chững chạc như người lớn”. Hoặc “Anh ấy nói năng rất chững chạc, không hấp tấp vội vàng”.
Một mẹo nhỏ để nhớ cách viết đúng là liên tưởng đến từ “chững” trong “vững chững” – chỉ trạng thái đi đứng vững vàng của trẻ nhỏ. Từ “chững chạc” cũng mang ý nghĩa tương tự về sự vững vàng, điềm đạm.
Giải thích nghĩa và cách dùng từ “chững chạc”
“Chững chạc” là từ đúng chính tả, không phải “trững trạc”. Từ này thường được dùng song song với từ dõng dạc hay rõng rạc để miêu tả phong thái.
“Chững chạc” mô tả dáng vẻ, cử chỉ, hành vi đĩnh đạc, nghiêm trang và chín chắn của một người. Từ này thường dùng để chỉ sự trưởng thành về mặt tính cách và phong thái.
Ví dụ đúng:
– Anh ấy đã trở nên chững chạc hơn nhiều sau khi lập gia đình
– Cách nói năng chững chạc của cô khiến mọi người nể phục
Ví dụ sai:
– Anh ấy trở nên trững trạc hơn (❌)
– Em bé đã biết đi trững trạc (❌)
Một mẹo nhỏ để nhớ cách viết đúng: “Chững chạc” bắt đầu bằng “ch” giống như từ “chín chắn” – đều là những từ chỉ sự trưởng thành, đứng đắn trong cách cư xử.
Tại sao “trững trạc” là cách viết sai?
Xem thêm : Giày vò hay dày vò và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt chuẩn
“Trững trạc” là cách viết sai, từ đúng phải là “chững chạc“. Đây là lỗi thường gặp do phát âm không chuẩn xác giữa phụ âm đầu “ch” và “tr”.
Từ “chững chạc” mô tả phong thái, dáng vẻ điềm đạm, đĩnh đạc và đáng kính của một người. Cách phát âm chuẩn là “chửng chạc”, không phải “trửng trạc”.
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ qua câu thơ vui: “Chững chạc là ông, trững trạc là sai – Viết sai một nét, nghĩa đổi thay”. Hoặc liên tưởng đến các từ cùng họ như “chững chàng”, “chững chệ” đều bắt đầu bằng “ch”.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Anh ấy có phong thái chững chạc của một người đàn ông trưởng thành.
– Cô giáo bước vào lớp với dáng vẻ chững chạc, nghiêm trang.
Ví dụ cách dùng sai:
– Anh ấy có phong thái trững trạc của một người đàn ông trưởng thành.
– Cô giáo bước vào lớp với dáng vẻ trững trạc, nghiêm trang.
Một số từ đồng nghĩa với “chững chạc”
“Chững chạc” là từ đúng chính tả, không phải “trững trạc”. Từ này thường dùng để chỉ phong thái, dáng vẻ điềm đạm, đĩnh đạc của một người.
Một số từ đồng nghĩa với chững chạc là: đường hoàng, nghiêm trang, đĩnh đạc, trầm tĩnh. Các từ này đều mô tả tính cách hoặc phong thái chín chắn, đáng tin cậy.
Ví dụ câu đúng: “Cậu bé có dáng vẻ chững chạc như người lớn.”
Ví dụ câu sai: “Em ấy trông trững trạc quá.”
Phân biệt “chững chạc” với “dõng dạc”
“Chững chạc” và “dõng dạc” là hai từ có nghĩa và cách sử dụng khác nhau hoàn toàn. “Chững chạc” chỉ phong thái, tác phong điềm đạm, đĩnh đạc.
“Dõng dạc” lại dùng để chỉ giọng nói rõ ràng, mạnh mẽ và đầy tự tin. Từ này thường đi kèm với các động từ như “nói”, “tuyên bố”, “phát biểu”.
Ví dụ: “Anh ấy chững chạc bước lên bục và nói dõng dạc trước đám đông.” Câu này cho thấy sự kết hợp hài hòa của cả hai từ trong cùng một ngữ cảnh.
Cách ghi nhớ để không viết sai “chững chạc”
“Chững chạc” là từ đúng chính tả, không phải “chứng chạc”. Từ này bắt nguồn từ cách phát âm trong tiếng Việt cổ, mô tả dáng vẻ đĩnh đạc, nghiêm trang.
Xem thêm : Lỡ lòng hay nỡ lòng và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
Để ghi nhớ cách viết đúng, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một người đứng vững vàng, chắc chắn. Chữ “chững” gợi lên cảm giác ổn định, vững chãi hơn là chữ “chứng”.
Một cách ghi nhớ khác là tạo câu: “Anh ấy bước đi thật chững chạc như một người trưởng thành”. Câu này giúp bạn liên kết từ “chững” với sự trưởng thành, chín chắn.
Lưu ý phân biệt:
– Đúng: Em bé đã biết đi chững chạc hơn.
– Sai: Cậu ấy tỏ ra chứng chạc trước đám đông.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ “chững chạc”
Nhiều học sinh thường viết sai thành “chứng chạc” hoặc “chửng chạc”. Cách viết đúng là “chững chạc” – từ láy chỉ dáng vẻ đĩnh đạc, nghiêm trang.
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể liên tưởng đến từ “chững” trong cụm từ “chập chững” – miêu tả bước đi vững vàng của trẻ nhỏ. Từ “chững” luôn viết với dấu ngã.
Ví dụ sai: “Anh ấy có dáng vẻ chứng chạc của một người trưởng thành”
Ví dụ đúng: “Cậu bé mới 15 tuổi nhưng đã tỏ ra rất chững chạc”
Một mẹo nhỏ để ghi nhớ: Khi một người có phong thái chững chạc, họ thường đi đứng vững vàng, không hấp tấp vội vàng. Do đó từ “chững” phải viết với dấu ngã để thể hiện sự ổn định, chắc chắn.
Bài tập thực hành sử dụng từ “chững chạc”
Các em hãy thực hành viết câu với từ chững chạc theo đúng ngữ cảnh và ý nghĩa. Từ này thường dùng để chỉ phong thái, tác phong đĩnh đạc, nghiêm túc của một người.
Ví dụ câu đúng:
– Anh ấy bước đi chững chạc trong bộ vest lịch lãm
– Cậu bé trông thật chững chạc khi mặc đồng phục đến trường
Ví dụ câu sai cần tránh:
– Cô ấy nói chuyện chững chạc (nên dùng: điềm đạm)
– Con mèo đi chững chạc (không phù hợp với động vật)
Mẹo nhỏ để dùng từ này đúng: Chỉ sử dụng từ “chững chạc” khi miêu tả dáng vẻ, phong thái của con người. Từ này thường đi kèm với các động từ chỉ cử chỉ, hành động như: bước đi, đứng, ngồi.
Các em có thể tự luyện tập bằng cách viết 2-3 câu văn sử dụng từ này. Sau đó đối chiếu với các ví dụ mẫu để kiểm tra xem mình đã dùng đúng chưa.
Phân biệt chính xác cách viết “chững chạc hay trững trạc” Việc phân biệt cách viết đúng của từ **chững chạc hay trững trạc** giúp học sinh tránh mắc lỗi chính tả phổ biến. Từ “chững chạc” là cách viết chuẩn, thể hiện phong thái đĩnh đạc, nghiêm túc của một người. Các từ đồng nghĩa và bài tập thực hành sẽ giúp các em ghi nhớ và sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Tính từ