Cách phân biệt đảm nhận hay đảm nhiệm chuẩn chính tả trong tiếng Việt
**Đảm nhận hay đảm nhiệm** là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Việt. Nhiều học sinh thường xuyên viết sai chính tả hai từ này khi làm bài. Cô giáo sẽ hướng dẫn các em phân biệt ý nghĩa và cách dùng chính xác của từng từ.
- Chấn an hay trấn an? Từ nào mới đúng trong tiếng Việt?
- Giấu mặt hay dấu mặt và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
- Cách viết đúng san sẽ hay san sẻ và những lỗi chính tả thường gặp
- Lắt nhắt hay lắc nhắc và cách phân biệt từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
- Sổ lồng hay xổ lồng và cách phân biệt các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
Đảm nhận hay đảm nhiệm, từ nào đúng chính tả?
“Đảm nhiệm” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này được ghép bởi “đảm” (gánh vác) và “nhiệm” (trách nhiệm, công việc được giao). “Đảm nhận” là cách viết sai do nhầm lẫn âm đọc.
Bạn đang xem: Cách phân biệt đảm nhận hay đảm nhiệm chuẩn chính tả trong tiếng Việt
Từ “đảm nhiệm” thường được dùng để chỉ việc một người gánh vác, thực hiện một công việc hay trọng trách nào đó. Ví dụ: “Cô Hương đang đảm nhiệm vị trí hiệu trưởng của trường” là câu đúng, không nên viết “đảm nhận”.
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể ghi nhớ qua cách phân tích cấu tạo từ: “đảm” đi với “nhiệm” tạo thành từ ghép có nghĩa hoàn chỉnh, trong khi “nhận” không tạo được từ ghép có nghĩa phù hợp với “đảm”.
Một mẹo nhỏ giúp ghi nhớ: “Nhiệm” trong “đảm nhiệm” liên quan đến “nhiệm vụ”, còn “nhận” trong “đảm nhận” không có nghĩa tương tự. Vì thế, chỉ có “đảm nhiệm” là đúng chính tả.
Phân tích nghĩa và cách dùng từ “đảm nhận”
“Đảm nhận” là từ đúng chính tả, không phải “đảm nhiệm”. Từ này có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “đảm” nghĩa là gánh vác và “nhận” là nhận lãnh.
Khi nói về việc gánh vác trách nhiệm, nhiều người thường nhầm lẫn giữa “đảm nhận” và “đảm nhiệm”. Điều này cũng tương tự như việc phân biệt bảo đảm hay đảm bảo vậy.
Ví dụ câu đúng:
– Anh ấy đảm nhận vai trò trưởng phòng từ tháng trước.
– Cô giáo mới sẽ đảm nhận việc giảng dạy lớp 5A.
Ví dụ câu sai:
– Chị đảm nhiệm công việc kế toán. (Sai)
– Ban tổ chức đảm nhiệm mọi khâu chuẩn bị. (Sai)
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ qua câu: “Nhận việc rồi mới đảm đương, nên dùng đảm nhận mới đúng đường chính tả.”
Phân tích nghĩa và cách dùng từ “đảm nhiệm”
“Đảm nhiệm” là từ đúng chính tả, không phải “đảm nhận”. Từ này có nghĩa là gánh vác và thực hiện một công việc, nhiệm vụ nào đó.
Xem thêm : Chộm vía hay trộm vía và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường viết sai thành “đảm nhận” do phát âm không chuẩn hoặc nghe theo thói quen. Tôi thường gợi ý các em nhớ “nhiệm” trong từ “nhiệm vụ” để tránh nhầm lẫn.
Ví dụ câu đúng:
– Cô Hương đang đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng.
– Anh Tuấn đảm nhiệm vai trò trưởng phòng kế toán.
Ví dụ câu sai:
– Chị Mai đảm nhận công tác văn thư. (Sai)
– Em đảm nhận việc lau dọn lớp học. (Sai)
Một mẹo nhỏ để nhớ: Hãy liên tưởng đến cụm từ “nhiệm vụ” – khi ai đó gánh vác một nhiệm vụ thì họ đang “đảm nhiệm” công việc đó.
Phân biệt “đảm nhận” và “đảm nhiệm” qua ví dụ thực tế
“Đảm nhiệm” là từ đúng chính tả khi nói về việc gánh vác, nhận lãnh một công việc hay trọng trách nào đó. Còn “đảm nhận” là cách viết sai do thói quen phát âm.
Tôi thường giúp học sinh phân biệt bằng cách ghi nhớ: “Nhiệm vụ” thì phải “đảm nhiệm”, không thể “đảm nhận”. Ví dụ câu đúng: “Cô Hương đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng từ năm 2020.”
Một số trường hợp sai thường gặp cần tránh:
– “Anh ấy đảm nhận vai trò trưởng phòng” (Sai)
– “Chị Mai đảm nhận công tác tổ chức” (Sai)
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể liên tưởng đến từ “nhiệm kỳ”, “nhiệm vụ”. Khi thấy các từ này xuất hiện, chắc chắn phải dùng “đảm nhiệm”.
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng “đảm nhận” và “đảm nhiệm”
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa đảm nhận và đảm nhiệm. Cả hai từ này đều đúng chính tả và có nghĩa tương tự nhau.
“Đảm nhận” thường dùng để chỉ việc nhận trách nhiệm thực hiện một công việc mới. Ví dụ: “Nam vừa đảm nhận vị trí lớp trưởng từ tuần trước.”
“Đảm nhiệm” thường dùng để chỉ việc đang thực hiện một trách nhiệm, công việc. Ví dụ: “Cô Hoa đang đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng.”
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ: “Nhận” là nhận việc mới, “Nhiệm” là đang làm nhiệm vụ. Giống như khi nhận quà và đang giữ quà vậy.
Một số trường hợp sai thường gặp:
– “Đãm nhận” (sai) – “đảm nhận” (đúng)
– “Đãm nhiệm” (sai) – “đảm nhiệm” (đúng)
– “Đảm nhậm” (sai) – “đảm nhiệm” (đúng)
Xem thêm : Tích cóp hay tích góp và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt thông dụng
Mẹo nhỏ để nhớ: Chữ “đảm” luôn viết với dấu hỏi, không bao giờ viết với dấu ngã. Phần sau chỉ có “nhận” hoặc “nhiệm”, không có “nhậm”.
Mẹo nhớ cách dùng đúng “đảm nhận” và “đảm nhiệm”
“Đảm nhận” và “đảm nhiệm” đều đúng chính tả nhưng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. “Đảm nhận” dùng cho việc tạm thời, còn “đảm nhiệm” dùng cho công việc lâu dài.
Để dễ nhớ, tôi thường gợi ý học sinh: “Nhận” là nhận lấy một việc, có thể chỉ một lần. “Nhiệm” trong nhiệm vụ, nhiệm kỳ thường kéo dài.
Ví dụ đúng:
– Cô Hương đang đảm nhiệm chức vụ hiệu trưởng nhiệm kỳ 2020-2025.
– Nam sẽ đảm nhận vai trò MC trong buổi lễ tổng kết cuối năm.
Ví dụ sai:
– Nam đang đảm nhận chức vụ trưởng phòng (Sai vì đây là vị trí lâu dài)
– Lan đảm nhiệm việc photo tài liệu cho cuộc họp (Sai vì đây là việc tạm thời)
Một cách ghi nhớ khác là liên tưởng: “Nhận” như nhận quà – ngắn hạn, “Nhiệm” như nhiệm kỳ – dài hạn. Cách này giúp học sinh phân biệt rõ ràng và ít nhầm lẫn hơn.
Bài tập thực hành phân biệt “đảm nhận” và “đảm nhiệm”
“Đảm nhận” và “đảm nhiệm” đều là những từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Hai từ này có nghĩa tương đồng nhau, đều chỉ việc gánh vác, nhận lãnh một trách nhiệm hay công việc nào đó.
Tuy nhiên, “đảm nhận” thường dùng để chỉ việc nhận lãnh một trách nhiệm hay công việc mang tính tạm thời. Ví dụ: “Cô ấy đảm nhận vai trò MC trong buổi lễ tốt nghiệp.”
Còn “đảm nhiệm” thường dùng để chỉ việc đảm trách một chức vụ, công việc mang tính lâu dài, ổn định. Ví dụ: “Thầy Hoàng đang đảm nhiệm chức vụ trưởng khoa Ngữ văn.”
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ: Nếu là công việc ngắn hạn thì dùng “đảm nhận”, còn công việc dài hạn thì dùng “đảm nhiệm”. Giống như việc nhận quà (ngắn) và nhiệm vụ (dài) vậy.
Một số ví dụ sai thường gặp cần tránh:
– “Anh ấy đảm nhiệm vai diễn trong vở kịch” (Sai) → “Anh ấy đảm nhận vai diễn trong vở kịch” (Đúng)
– “Chị Mai đảm nhận vị trí giám đốc 5 năm nay” (Sai) → “Chị Mai đảm nhiệm vị trí giám đốc 5 năm nay” (Đúng)
Phân biệt đảm nhận và đảm nhiệm trong tiếng Việt Việc phân biệt **đảm nhận hay đảm nhiệm** là một kỹ năng quan trọng trong sử dụng tiếng Việt. Hai từ này có nghĩa và cách dùng khác nhau rõ rệt. Đảm nhận thường dùng cho công việc tạm thời hoặc ngắn hạn, còn đảm nhiệm dùng cho trách nhiệm lâu dài. Nắm vững sự khác biệt này giúp học sinh tránh nhầm lẫn và sử dụng từ ngữ chính xác trong giao tiếp và học tập.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Động từ