Cách phân biệt dấu hay giấu chính xác trong tiếng Việt cho học sinh
Phân biệt **dấu hay giấu** là một trong những lỗi chính tả phổ biến của học sinh. Hai từ này có cách viết gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Cô giáo sẽ hướng dẫn các em cách phân biệt và sử dụng đúng hai từ này trong tiếng Việt.
- Cách viết đúng trông trẻ hay chông trẻ và những lỗi chính tả thường gặp
- Dời đi hay rời đi đúng chính tả Tiếng Việt?
- Cái trán hay cái chán và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
- Chi ân hay tri ân và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
- Phân biệt trèo cây hay chèo cây và cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt
Dấu hay giấu, từ nào đúng chính tả?
“Dấu” là từ đúng chính tả khi muốn thể hiện hành động để lại, lưu lại dấu vết. “Giấu” là từ đúng chính tả khi muốn thể hiện hành động che đậy, không cho người khác biết.
Bạn đang xem: Cách phân biệt dấu hay giấu chính xác trong tiếng Việt cho học sinh
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa dấu hay giấu vì cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác biệt.
Để phân biệt dễ dàng, bạn có thể ghi nhớ: “Dấu” đi với “dấu vết”, “dấu chân”, “dấu hiệu”. Còn “giấu” đi với “giấu kín”, “giấu diếm”, “cất giấu”.
Ví dụ đúng:
– Con chó để lại dấu chân trên nền đất
– Em giấu món quà trong tủ để tặng mẹ
Ví dụ sai:
– Con chó để lại giấu chân trên nền đất
– Em dấu món quà trong tủ để tặng mẹ
Từ “dấu” trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
“Dấu” là từ chỉ hành động che giấu, cất giữ một vật gì đó. Đây là từ đồng âm khác nghĩa với từ “giấu”.
Từ “dấu” còn có nghĩa là vết tích, dấu hiệu để nhận biết như dấu chân, dấu vết. Nó cũng dùng để chỉ các ký hiệu trong chữ viết như dấu phẩy, dấu chấm.
Ví dụ sử dụng đúng:
– Trên cát còn in dấu chân người
– Đặt dấu chấm cuối câu
– Để lại dấu vết trên tường
Ví dụ sử dụng sai:
– Cậu ấy dấu tiền trong ngăn kéo (phải là: giấu tiền)
– Mẹ dấu quà sinh nhật cho con (phải là: giấu quà)
Mẹo nhớ: Khi muốn diễn tả hành động “che giấu, cất giấu” thì dùng từ “giấu”. Còn khi nói về vết tích hoặc ký hiệu thì dùng từ “dấu”.
Từ “giấu” – cách dùng và ý nghĩa
“Giấu” và “dấu” là hai từ có cách viết và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Từ “giấu” là động từ, có nghĩa là che đậy, không cho người khác biết hoặc nhìn thấy. Còn “dấu” là danh từ, chỉ vết tích, hình ảnh còn lại của một sự vật.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn hai từ này khi viết. Ví dụ viết sai “Em dấu vở trong ngăn bàn” thay vì đúng là “Em giấu vở trong ngăn bàn”. Hoặc viết sai “Không nên giấu chấm câu khi viết văn” thay vì “Không nên bỏ dấu chấm câu khi viết văn”.
Xem thêm : Sài tiền hay xài tiền và cách viết đúng các từ ngữ về tiền bạc thường gặp
Để phân biệt, các em có thể nhớ: Nếu là hành động che giấu thì dùng “giấu”, còn nếu là dấu vết, dấu hiệu thì dùng “dấu”. Ví dụ: “Mẹ giấu quà sinh nhật cho con” (hành động), “Dấu chân trên cát” (vết tích).
Một mẹo nhỏ để nhớ: Từ “giấu” có chữ “i” giống như hành động “ỉm” đi điều gì đó. Còn “dấu” không có chữ “i” thường dùng để chỉ những vết tích còn lại.
Phân biệt “dấu” và “giấu” qua các ví dụ thường gặp
“Dấu” và “giấu” là hai từ dễ gây nhầm lẫn khi viết chính tả. Nhiều học sinh thường xuyên viết sai dấu hay giấu vì phát âm gần giống nhau.
“Dấu” là danh từ chỉ ký hiệu, vết tích để nhận biết. Ví dụ: dấu chấm, dấu phẩy, dấu vân tay, dấu chân trên cát.
“Giấu” là động từ có nghĩa che đậy, không cho người khác biết. Ví dụ: giấu kín, giấu tiền, giấu chuyện buồn.
Để phân biệt hai từ này, các em có thể ghi nhớ qua câu thơ vui:
“Dấu chấm, dấu phẩy là ký hiệu
Giấu quà, giấu tiền là che đi”
Một số ví dụ sai thường gặp:
– Sai: Em giấu tên vào cuối bài
– Đúng: Em ký dấu tên vào cuối bài
– Sai: Để lại nhiều dấu vết trong tim
– Đúng: Để lại nhiều dấu tích trong tim
Mẹo nhỏ để nhớ: “Dấu” luôn đi với các ký hiệu, còn “giấu” thường đi với hành động che đậy, cất kỹ một vật gì đó.
Mẹo nhớ để không nhầm lẫn giữa “dấu” và “giấu”
“Dấu” và “giấu” là hai từ dễ gây nhầm lẫn khi viết chính tả. Để phân biệt, bạn chỉ cần nhớ một mẹo đơn giản: “dấu” là danh từ chỉ ký hiệu, còn “giấu” là động từ chỉ hành động che giấu.
Ví dụ đúng với từ “dấu”:
– Dấu chấm phẩy dùng để ngắt câu
– Em đã học xong các dấu câu trong tiếng Việt
– Trên bàn có nhiều dấu vân tay
Ví dụ đúng với từ “giấu”:
– Em giấu quà sinh nhật cho mẹ
– Cậu bé giấu vụng bánh trong túi áo
– Không nên giấu điểm kém với bố mẹ
Một cách dễ nhớ nữa là “dấu” thường đi với các từ chỉ loại dấu như: dấu chấm, dấu phẩy, dấu hỏi. Còn “giấu” thường đi với các đồ vật cụ thể cần che giấu như: giấu tiền, giấu quà, giấu đồ.
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng “dấu” và “giấu”
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa từ “dấu” và “giấu” khi viết bài. Hai từ này tuy phát âm giống nhau nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.
Xem thêm : Chanh thủ hay tranh thủ? Cách dùng đúng chính tả trong Tiếng Việt
“Dấu” là danh từ chỉ ký hiệu, biểu tượng hoặc vết tích để nhận biết. Ví dụ: “Em để lại dấu chân trên cát” hoặc “Cô giáo đánh dấu bài tập đúng”.
“Giấu” là động từ có nghĩa che đậy, không cho người khác biết. Ví dụ: “Bạn Nam giấu kẹo trong ngăn bàn” hoặc “Em không nên giấu điểm kém với bố mẹ”.
Để phân biệt, các em có thể nhớ: “dấu” thường đi với các từ “để lại”, “đánh”, “làm”. Còn “giấu” thường đi với “kín”, “diếm”, “không cho ai biết”.
Một mẹo nhỏ giúp các em nhớ lâu: “Dấu” có chữ D như “Để lại”, còn “Giấu” có chữ G như “Giữ kín”. Cách ghi nhớ này sẽ giúp các em tránh viết sai chính tả.
Bài tập thực hành phân biệt “dấu” và “giấu”
Các em hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- Mẹ _____ chiếc áo mới trong tủ.
– Đáp án đúng: giấu
– Giải thích: “Giấu” là động từ có nghĩa che đậy, cất kín một vật gì đó.
- Trên cổng trường có treo một tấm _____ hiệu.
– Đáp án đúng: dấu
– Giải thích: “Dấu” là danh từ chỉ biểu tượng, ký hiệu để nhận biết.
- Em bé _____ mặt vào lòng mẹ vì ngại.
– Đáp án đúng: giấu
– Giải thích: Hành động che giấu, không cho người khác nhìn thấy.
- Những _____ vết còn in trên cát.
– Đáp án đúng: dấu
– Giải thích: “Dấu vết” là những hình ảnh, dấu tích còn lưu lại.
Mẹo ghi nhớ: “Dấu” thường đi với các từ chỉ hình ảnh, biểu tượng như dấu hiệu, dấu vết. “Giấu” là hành động che đậy, cất giữ kín đáo một vật gì đó.
Câu sai thường gặp: “Mẹ dấu quà sinh nhật cho con”
Câu đúng: “Mẹ giấu quà sinh nhật cho con”
Tổng kết cách dùng đúng “dấu” và “giấu”
“Dấu” là danh từ chỉ ký hiệu, vết tích hoặc hình vẽ để nhận biết. Còn “giấu” là động từ có nghĩa che đậy, cất kỹ không cho ai thấy.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn hai từ này khi viết câu. Ví dụ viết sai “Mẹ giấu tên vào cuối đơn” thay vì đúng phải là “Mẹ ký dấu tên vào cuối đơn”.
Để phân biệt, bạn có thể nhớ: Nếu là ký hiệu, hình vẽ thì dùng “dấu”. Nếu là hành động che giấu, cất giữ thì dùng “giấu”. Ví dụ:
– Đúng: Con mèo để lại dấu chân trên cát
– Đúng: Em giấu món quà sinh nhật trong tủ
– Sai: Anh ấy giấu vân tay trên cửa kính
– Sai: Bé dấu kẹo dưới gối
Một mẹo nhỏ giúp phân biệt: “Dấu” thường đi với các từ chỉ hình ảnh, ký hiệu như dấu chân, dấu tay, dấu hiệu. “Giấu” thường đi với các từ chỉ vật thể cụ thể như giấu tiền, giấu đồ.
Phân biệt “dấu” và “giấu” – Hai từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt Việc phân biệt chính xác giữa **dấu hay giấu** là kỹ năng quan trọng khi viết tiếng Việt. Hai từ này có cách viết gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. “Dấu” là dấu hiệu, dấu vết còn “giấu” là che giấu, cất giữ kín đáo. Học sinh cần ghi nhớ nghĩa của từng từ để sử dụng đúng trong giao tiếp và học tập.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Động từ