Dở chứng hay giở chứng và cách phân biệt từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt

Dở chứng hay giở chứng và cách phân biệt từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt

**Dở chứng hay giở chứng** là cụm từ gây nhầm lẫn cho nhiều học sinh. Cách viết đúng chính tả và ý nghĩa của từng từ trong cụm từ này có những điểm khác biệt rõ rệt. Các quy tắc chính tả giúp phân biệt chính xác cách dùng hai từ dở và giở trong tiếng Việt.

Dở chứng hay giở chứng, từ nào đúng chính tả?

Dở chứng” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này được ghép bởi “dở” (nghĩa là kỳ quặc, khác thường) và “chứng” (tính nết, thói quen).

Nhiều người thường viết nhầm thành “giở chứng” vì âm đầu /d/ và /gi/ trong tiếng Việt có cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, “giở” mang nghĩa là mở ra, lật ra nên không phù hợp với ngữ cảnh này.

Dở chứng hay giở chứng
Dở chứng hay giở chứng

Ví dụ câu đúng:
– Thằng bé hay dở chứng khóc nhè mỗi khi đi học.
– Cô ấy lại dở chứng nổi cáu vô cớ với mọi người.

Ví dụ câu sai:
– Anh ta giở chứng đòi nghỉ việc đột ngột.
– Con mèo nhà tôi hay giở chứng cắn người.

Mẹo nhớ: Khi muốn diễn tả tính nết thất thường, kỳ quặc thì dùng “dở”. Còn “giở” chỉ dùng khi nói về hành động mở, lật (như giở sách, giở trang).

Phân tích ý nghĩa và cách dùng từ “dở”

“Dở” là từ đúng chính tả khi muốn diễn tả trạng thái chưa hoàn thành, làm nửa chừng hoặc chỉ tính chất kém cỏi, không giỏi. Ví dụ: “Học sinh này học dở quá” hay “Công việc còn dở dang”.

Từ “dở” thường bị nhầm với “giở” – có nghĩa là mở ra, lật ra. Như câu “Giở sách ra đọc” mới đúng, không phải “Dở sách ra đọc”. Cách phân biệt đơn giản là “dở” chỉ trạng thái, còn “giở” chỉ hành động.

Trong cụm từ “dở chứng” nghĩa là phát bệnh, nổi cơn điên. Nhiều người hay viết nhầm thành “giở chứng”. Đây là lỗi sai phổ biến cần tránh, chính tỏ hay chứng tỏ việc chưa nắm vững cách dùng.

Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ: “Dở” đi với “dang”, “dột” còn “Giở” đi với “sách”, “trang”. Ví dụ: “Công việc dở dang” và “Giở từng trang sách”.

Tìm hiểu từ “giở” và những cách dùng sai phổ biến

“Giở” là từ đúng chính tả khi diễn tả hành động bộc phát, đột ngột hoặc thay đổi tính nết. Cách viết “dở chứng hay giở chứng” thường gây nhầm lẫn cho nhiều học sinh.

Từ “giở” thường xuất hiện trong các cụm từ như “giở giọng”, “giở trò”, “giở chứng”. Đây là những từ láy âm thể hiện sự thay đổi đột ngột về thái độ hoặc hành vi.

Ví dụ đúng:
– Con mèo bỗng giở chứng cắn chủ
– Nó lại giở giọng cáu gắt với mọi người

Ví dụ sai:
– Con mèo bỗng dở chứng cắn chủ
– Nó lại dở giọng cáu gắt với mọi người

Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ quy tắc: “giở” là động từ chỉ hành động thay đổi đột ngột, còn “dở” là tính từ chỉ sự kém cỏi, không giỏi.

“Chứng” – Nghĩa gốc và cách dùng trong thành ngữ

“Chứng” là từ Hán Việt, có nghĩa là biểu hiện, triệu chứng hoặc tật xấu bộc phát đột ngột. Trong tiếng Việt, từ này thường xuất hiện trong cụm từ dở chứng hoặc giở chứng.

Cả hai cách viết “dở chứng” và “giở chứng” đều được chấp nhận trong tiếng Việt hiện đại. “Dở” và “giở” trong trường hợp này đều mang nghĩa là bộc lộ, phát ra một cách đột ngột.

Ví dụ đúng:
– Con mèo nhà tôi đang dở chứng, cứ chạy nhảy lung tung.
– Thằng bé bỗng giở chứng không chịu đi học.

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng từ này, bạn có thể ghi nhớ qua câu thành ngữ “Trăng đến rằm thì tỏ, người đến già dở chứng”. Câu này ám chỉ tính khí thất thường của người già, đồng thời giúp ta nhớ cách dùng từ “chứng” chính xác.

Cách phân biệt và ghi nhớ “dở chứng” cho đúng

Dở chứng” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “giở chứng”. Từ này bắt nguồn từ việc một người đột nhiên thể hiện những hành vi, tính cách khác thường so với bình thường.

Để dễ ghi nhớ, bạn có thể liên tưởng đến từ “dở” trong “dở dang”, “dở khóc dở cười” – đều mang nghĩa không trọn vẹn, không bình thường. Còn “giở” thường đi với các từ chỉ hành động như “giở sách”, “giở trò”.

Một số ví dụ sai thường gặp:
– “Nó lại giở chứng không chịu đi học” (❌)
– “Thằng bé hay giở chứng mỗi khi bị la mắng” (❌)

Cách viết đúng:
– “Nó lại dở chứng không chịu đi học” (✓)
– “Thằng bé hay dở chứng mỗi khi bị la mắng” (✓)

Mẹo nhỏ để không viết sai: Khi thấy từ “chứng” đi sau để chỉ biểu hiện bất thường về tính cách, hành vi thì luôn dùng “dở”. Còn “giở” chỉ dùng với các động từ chỉ hành động cụ thể như giở sách, giở trò.

Một số thành ngữ thường gặp có chứa từ “dở”

Trong tiếng Việt, cách viết đúng là “dở chứng” chứ không phải “giở chứng”. Từ “dở” mang nghĩa là thay đổi tính nết đột ngột, bất thường và thường được dùng trong các thành ngữ có ý nghĩa tiêu cực.

Nhiều học sinh hay nhầm lẫn giữa “dở” và “giở” vì cách phát âm gần giống nhau. Từ “giở” có nghĩa là mở ra, lật ra như “giở sách”, “giở trang”. Còn “dở” trong “dở chứng” là biểu hiện tính nết thất thường.

Ví dụ cách dùng đúng:
– “Thằng bé lại dở chứng không chịu đi học”
– “Cô ấy hay dở chứng nên ít ai muốn làm việc cùng”

Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ quy tắc: Khi nói về tính cách, hành vi bất thường thì dùng “dở”. Còn khi nói về hành động mở, lật thì dùng “giở”.

Cách phân biệt và sử dụng đúng từ “dở chứng hay giở chứng” Việc phân biệt cách viết đúng của cụm từ **dở chứng hay giở chứng** là điều cần thiết trong quá trình học tập. Từ “dở” mang nghĩa không khéo, không giỏi và được dùng trong thành ngữ “dở chứng”. Cách viết này đã được chuẩn hóa trong từ điển tiếng Việt. Học sinh cần ghi nhớ quy tắc này để tránh nhầm lẫn và sử dụng sai từ “giở” trong văn bản.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *