Giấu mặt hay dấu mặt và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
“**Giấu mặt hay dấu mặt** là một trong những lỗi chính tả phổ biến của học sinh. Nhiều em thường viết nhầm lẫn giữa hai từ này trong bài văn. Cô giáo sẽ hướng dẫn các em phân biệt và ghi nhớ cách viết đúng thông qua những ví dụ cụ thể.”
- Chưng hoa hay trưng hoa và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
- Trông ngóng hay chông ngóng và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
- Dư giả hay dư dả và cách phân biệt từ dễ viết sai trong tiếng Việt
- Tích cóp hay tích góp và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt thông dụng
- Cách viết đúng trù ẻo hay chù ẻo và những từ dễ nhầm lẫn tr ch trong tiếng Việt
Giấu mặt hay dấu mặt, từ nào đúng chính tả?
“Giấu mặt là từ đúng chính tả. Từ này có nghĩa là che giấu, không cho người khác nhìn thấy mặt mình. Còn “dấu mặt” là cách viết sai.
Bạn đang xem: Giấu mặt hay dấu mặt và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
Nhiều bạn học sinh thường nhầm lẫn giữa hai từ này vì cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, “giấu” và “dấu” mang nghĩa hoàn toàn khác nhau.
“Giấu” là động từ chỉ hành động che đậy, không cho người khác biết. Ví dụ: “Em giấu vở trong ngăn bàn” hoặc “Cô bé giấu mặt sau lưng mẹ vì ngại”.
“Dấu” là danh từ chỉ ký hiệu, vết tích để lại. Ví dụ: “dấu chân”, “dấu vết”, “dấu hiệu”. Vì thế không thể nói “dấu mặt” được.
Một mẹo nhỏ để ghi nhớ: Khi muốn che giấu điều gì, ta dùng từ “giấu”. Còn khi nói về ký hiệu hay vết tích, ta dùng từ “dấu”.
Phân tích ý nghĩa và cách dùng từ “giấu”
“Giấu” là từ đúng chính tả khi muốn diễn tả hành động che giấu, cất giữ một vật không cho người khác biết. Còn “dấu” là danh từ chỉ các ký hiệu trong chữ viết như dấu chấm, dấu phẩy.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn khi viết “giấu mặt” thành “dấu mặt”. Đây là lỗi sai chính tả phổ biến cần tránh. Ví dụ câu đúng: “Em bé giấu mặt sau lưng mẹ vì ngại”.
Xem thêm : Cách phân biệt trần bông hay chần bông và quy tắc viết đúng chính tả
Để phân biệt, bạn có thể nhớ quy tắc: Khi muốn nói về hành động che đậy, cất kỹ thì dùng “giấu”. Còn khi nói về các ký hiệu trong văn bản thì dùng “dấu”.
Tương tự, khi viết về việc không tiết lộ danh tính, chúng ta cũng dùng giấu tên hay dấu tên. Câu đúng là: “Người phụ nữ giấu tên đã quyên góp 100 triệu đồng”.
Một mẹo nhỏ để nhớ: “Giấu” có dấu sắc thường đi với các hành động che giấu, còn “dấu” không dấu thường chỉ các ký hiệu trong chữ viết.
Tìm hiểu từ “dấu” và những cách dùng phổ biến
“Dấu” là từ chỉ hành động che giấu, ẩn đi một điều gì đó. Từ này thường bị nhầm lẫn với “giấu” trong nhiều trường hợp.
Khi muốn nói về việc che đi khuôn mặt, cách viết đúng là “giấu mặt” chứ không phải “dấu mặt”. Bởi “giấu” là động từ chỉ hành động cất, che đi.
Từ “dấu” chỉ được dùng khi là danh từ, ví dụ: dấu chấm, dấu phẩy, dấu vết. Còn mặt khác khi là động từ thì phải viết là “giấu”.
Một số ví dụ sai thường gặp:
– “Nó dấu mặt đi đâu rồi?” (Sai)
– “Tôi dấu tiền trong ngăn kéo” (Sai)
Cách viết đúng:
– “Nó giấu mặt đi đâu rồi?”
– “Tôi giấu tiền trong ngăn kéo”
Mẹo nhớ đơn giản: Khi là động từ chỉ hành động che giấu thì luôn viết là “giấu”. Còn “dấu” chỉ dùng làm danh từ.
Cách phân biệt và ghi nhớ “giấu mặt” cho đúng
“Giấu mặt” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, bắt nguồn từ động từ “giấu” có nghĩa che đậy, không cho người khác thấy. “Dấu mặt” là cách viết sai do nhầm lẫn với từ “dấu” (danh từ) chỉ vết tích để lại.
Xem thêm : Bắt bẽ hay bắt bẻ? Từ nào đúng chính tả tiếng Việt?
Để dễ ghi nhớ, bạn có thể liên tưởng đến hành động “giấu đồ vật” – che giấu một vật không cho ai thấy. Tương tự, “giấu mặt” là hành động che khuất gương mặt, không muốn người khác nhìn thấy.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Anh ấy giấu mặt sau tấm rèm cửa
– Cô bé xấu hổ giấu mặt vào lòng mẹ
Ví dụ cách dùng sai:
– Tên trộm dấu mặt trong bóng tối
– Nó dấu mặt không dám gặp ai
Một mẹo nhỏ để không viết sai: Hãy nghĩ đến việc “giấu” là một hành động chủ động của con người, trong khi “dấu” chỉ là vết tích thụ động còn lại sau một sự việc.
Một số lỗi chính tả thường gặp khi viết “giấu mặt”
“Giấu mặt” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “dấu mặt”. Từ này có nghĩa là che giấu, không cho người khác nhìn thấy mặt mình.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa “giấu” và “dấu” vì cả hai đều phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, “giấu” mang nghĩa che đậy, cất kỹ còn “dấu” là vết tích để lại hoặc ký hiệu.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Em bé giấu mặt sau lưng mẹ vì ngại người lạ
– Tên trộm giấu mặt bằng chiếc mũ đen
Ví dụ cách dùng sai:
– Em bé dấu mặt sau lưng mẹ
– Tên trộm dấu mặt bằng chiếc mũ đen
Mẹo nhớ đơn giản: “Giấu” là hành động che giấu, còn “dấu” là danh từ chỉ vết tích. Khi muốn diễn tả việc che đậy khuôn mặt, ta luôn dùng “giấu mặt”.
Bài tập thực hành và luyện viết từ “giấu mặt”
“Giấu mặt” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “dấu mặt”. Từ này bắt nguồn từ động từ “giấu” có nghĩa là che đậy, không cho người khác thấy.
Tôi thường gặp nhiều học sinh viết sai thành “dấu mặt” vì nhầm lẫn với từ “dấu” (dấu vết, dấu chân). Để phân biệt, các em có thể nhớ:
– “Giấu” là hành động che giấu, không cho ai thấy
– “Dấu” là vết tích, dấu hiệu để lại
Ví dụ câu đúng:
“Cậu bé giấu mặt sau lưng mẹ vì ngại gặp người lạ”
“Nó cứ giấu mặt không dám nhìn thẳng vào tôi”
Ví dụ câu sai:
“Nó dấu mặt sau tấm rèm cửa”
“Tên trộm dấu mặt bằng chiếc khăn đen”
Mẹo nhớ đơn giản: Khi muốn che đậy điều gì đó, ta dùng “giấu”. Còn “dấu” chỉ dùng khi nói về vết tích còn lại.
Phân biệt “giấu mặt” và “dấu mặt” trong tiếng Việt Việc phân biệt cách viết **giấu mặt hay dấu mặt** đòi hỏi người học nắm vững nghĩa gốc của từng từ. “Giấu” mang nghĩa che đậy, không cho người khác biết. “Dấu” là danh từ chỉ ký hiệu, vết tích. Cách viết đúng là “giấu mặt” khi muốn diễn tả hành động che giấu gương mặt không cho người khác nhìn thấy.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Động từ