Cách phân biệt và sử dụng đúng khúc mắc khuất mắc khuất mắt trong tiếng Việt
**Khúc mắc hay khuất mắc hay khuất mắt** là vấn đề gây nhầm lẫn cho nhiều học sinh. Cách viết và sử dụng từ này có những quy tắc riêng trong tiếng Việt. Bài viết phân tích chi tiết ý nghĩa, cách dùng chuẩn và các lỗi thường gặp khi sử dụng từ ngữ này.
- Cách phân biệt núi nở hay núi lở giúp học sinh tránh sai chính tả thường gặp
- Ngang tàng hay ngang tàn và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
- Rặng cây hay dặng cây và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
- Cảnh quang hay cảnh quan và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
- Giã ngoại hay dã ngoại và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
Khúc mắc hay khuất mắc hay khuất mắt, từ nào đúng chính tả?
“Khúc mắc” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Hai từ “khuất mắc” và “khuất mắt” là cách viết sai do người dùng thường nhầm lẫn về nghĩa.
Bạn đang xem: Cách phân biệt và sử dụng đúng khúc mắc khuất mắc khuất mắt trong tiếng Việt
Từ “khúc mắc” có nguồn gốc từ “khúc” (đoạn, phần) và “mắc” (vướng, không thông). Khi ghép lại tạo thành từ chỉ những điều còn vướng mắc, chưa rõ ràng cần được giải đáp.
Ví dụ cách dùng đúng:
– “Em còn nhiều khúc mắc về bài toán này.”
– “Anh có khúc mắc gì cứ nói thẳng với tôi.”
Ví dụ cách dùng sai:
– “Em còn khuất mắc về bài toán này.” (❌)
– “Anh có khuất mắt gì cứ nói thẳng với tôi.” (❌)
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ “khúc mắc” liên quan đến những điều còn vướng, chưa thông. Còn “khuất” chỉ trạng thái bị che lấp, không nhìn thấy.
Khúc mắc – Cách dùng đúng trong tiếng Việt
“Khúc mắc” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Hai cách viết “khuất mắc” và “khuất mắt” đều sai và không được chuẩn hóa.
“Khúc mắc” có nguồn gốc từ hình ảnh con đường có nhiều khúc quanh, gập ghềnh gây cản trở. Từ đó, nghĩa bóng chỉ những vướng mắc, trở ngại cần được giải quyết.
Nhiều người thường viết sai thành “khuất mắc” vì nhầm với từ “khuất mắt”. Đây là lỗi sơ xuất hay sơ suất hay sơ sót hay xơ suất thường gặp khi viết văn bản.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Hai bên cần giải quyết những khúc mắc trong hợp đồng
– Mọi khúc mắc đều được ban tổ chức giải đáp thỏa đáng
Cách dùng sai cần tránh:
– Hai bên cần giải quyết những khuất mắc trong hợp đồng (❌)
– Mọi khuất mắt đều được ban tổ chức giải đáp thỏa đáng (❌)
Khuất mắc – Lỗi chính tả thường gặp cần tránh
“Khúc mắc” là từ đúng chính tả, không phải “khuất mắc” hay “khuất mắt”. Đây là lỗi sai thường gặp do phát âm không chuẩn và nhầm lẫn nghĩa của từ.
Xem thêm : Nội trợ hay nội chợ và cách phân biệt từ thường gặp sai chính tả trong tiếng Việt
“Khúc mắc” có nghĩa là những điều rắc rối, vướng víu chưa được giải quyết. Từ này bắt nguồn từ hình ảnh những khúc gỗ, đoạn dây bị vướng vào nhau khó gỡ ra.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “khuất mắc” vì liên tưởng đến từ “khuất” (che lấp, không nhìn thấy). Đây là cách hiểu sai hoàn toàn về nghĩa và cách viết của từ này.
Ví dụ cách dùng đúng:
– “Mọi khúc mắc trong công việc đã được giải quyết ổn thỏa”
– “Anh ấy còn nhiều điều khúc mắc cần được làm rõ”
Cách dùng sai cần tránh:
– “Tôi có vài khuất mắc muốn hỏi thầy”
– “Những khuất mắt trong vụ án vẫn chưa được làm sáng tỏ”
Mẹo nhớ: Hãy liên tưởng đến hình ảnh “khúc gỗ” bị vướng víu, rối rắm. Từ đó sẽ nhớ được cách viết đúng là “khúc mắc”.
Khuất mắt – Từ đồng âm khác nghĩa dễ nhầm lẫn
“Khuất mắt” là từ đúng chính tả, không phải “khúc mắt” hay “khuất mắc”. Từ này có hai nghĩa chính trong tiếng Việt.
Nghĩa thứ nhất chỉ trạng thái không nhìn thấy, bị che khuất khỏi tầm mắt. Ví dụ: “Chiếc xe đã khuất mắt sau khúc cua” hay “Mẹ đứng nhìn theo cho đến khi con khuất mắt”.
Nghĩa thứ hai thường dùng trong thành ngữ “khuất mắt trông coi”, ám chỉ việc không có người trông nom, giám sát. Ví dụ: “Bố mẹ vừa khuất mắt là các con đã nghịch ngợm lung tung”.
Theo cô Nguyễn Thị Mai – giáo viên Ngữ văn Trường THCS Lê Quý Đôn Hà Nội: “Học sinh thường viết sai thành ‘khúc mắt’ do phát âm không chuẩn hoặc ‘khuất mắc’ do nhầm lẫn với từ ‘vướng mắc'”.
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ: “Khuất” liên quan đến việc che đi, biến mất; còn “khúc” là đoạn, phần của vật gì đó. Từ “mắc” chỉ trạng thái vướng víu, không thông suốt.
Mẹo nhớ để không viết sai chính tả “khúc mắc”
“Khúc mắc” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này gồm hai âm tiết “khúc” và “mắc”, không viết thành “khức mắc” hay “khúc mặc”.
Xem thêm : Cách viết đúng con gián hay con dán và những lỗi chính tả thường gặp
Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một sợi dây bị xoắn lại thành nhiều khúc và mắc vào nhau. Cách viết này phản ánh đúng ý nghĩa “vướng víu, rắc rối” của từ.
Ví dụ câu đúng:
– Mọi khúc mắc trong công việc đã được giải quyết ổn thỏa.
– Học sinh nêu những khúc mắc về bài học mới.
Ví dụ câu sai thường gặp:
– Những khức mắc cần được làm rõ (❌)
– Tôi có vài khúc mặc muốn hỏi thầy (❌)
Mẹo ghi nhớ: Khi viết từ này, bạn nghĩ đến câu “Khúc gỗ bị mắc kẹt”. Từ “khúc” trong “khúc gỗ” và “mắc” trong “mắc kẹt” sẽ giúp bạn viết đúng chính tả “khúc mắc“.
Một số cách dùng “khúc mắc” trong câu văn chuẩn
“Khúc mắc” là từ chỉ những vướng mắc, trở ngại cần được giải quyết trong một vấn đề nào đó. Từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết chính thống.
Khi sử dụng từ này, cần lưu ý không viết thành “khúc mắt” – một lỗi chính tả phổ biến mà nhiều học sinh hay mắc phải. Cách phân biệt đơn giản là “khúc” liên quan đến đoạn, phần và “mắc” nghĩa là vướng, trở ngại.
Ví dụ câu đúng:
– Mọi khúc mắc trong công việc đã được giải quyết ổn thỏa.
– Em có khúc mắc gì về bài học thì có thể hỏi thầy cô.
Ví dụ câu sai:
– Những khúc mắt trong cuộc họp cần được làm rõ. (Sai)
– Em còn khúc mắt về cách giải bài toán này. (Sai)
Một mẹo nhỏ để nhớ: “Khúc mắc” liên quan đến việc “vướng mắc”, chứ không phải “con mắt”. Vì thế phải viết là “mắc” chứ không phải “mắt”.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ “khúc mắc”
Nhiều học sinh thường viết sai thành “khúc mắt” do phát âm không chuẩn hoặc nhầm lẫn với từ chỉ bộ phận cơ thể. Đây là lỗi chính tả phổ biến cần tránh.
“Khúc mắc” là từ Hán Việt, trong đó “khúc” nghĩa là cong quẹo, “mắc” là vướng víu. Cách viết đúng phải là “khúc mắc” chứ không phải “khúc mắt”.
Ví dụ câu đúng:
– Mọi khúc mắc đã được giải quyết ổn thỏa.
– Anh ấy có nhiều khúc mắc cần được làm rõ.
Ví dụ câu sai:
– Tôi có khúc mắt muốn hỏi thầy. (❌)
– Em còn vài khúc mắt chưa hiểu. (❌)
Để tránh viết sai, các em có thể ghi nhớ qua câu thơ vui: “Khúc mắc vướng víu trong lòng, viết sai thành mắt thì không đúng rồi”.
Phân biệt cách dùng “khúc mắc hay khuất mắc hay khuất mắt” Trong tiếng Việt, việc phân biệt các từ có cách viết gần giống nhau rất quan trọng. Cụm từ **khúc mắc** là cách viết đúng chính tả để chỉ những điều vướng mắc, chưa thông suốt. Từ “khuất mắc” và “khuất mắt” mang nghĩa hoàn toàn khác biệt. Mỗi học sinh cần ghi nhớ cách dùng chính xác để tránh nhầm lẫn khi viết văn bản.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Danh từ