Cách phân biệt kiêng cử hay kiêng cữ và quy tắc viết đúng trong tiếng Việt

Cách phân biệt kiêng cử hay kiêng cữ và quy tắc viết đúng trong tiếng Việt

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa **kiêng cử hay kiêng cữ** trong văn viết. Cách viết đúng chính tả là “kiêng cử”. Từ này bắt nguồn từ việc kiêng tránh và cử động, hành vi. Người viết cần phân biệt rõ để tránh mắc lỗi chính tả phổ biến này.

Kiêng cử hay kiêng cữ, từ nào đúng chính tả?

Kiêng cử” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này được ghép bởi “kiêng” (tránh làm) và “cử” (việc làm, hành động). “Kiêng cữ” là cách viết sai do nhầm lẫn với từ “cữ” (khoảng thời gian).

Nhiều học sinh thường viết sai thành “kiêng cữ” vì âm thanh gần giống nhau. Tuy nhiên cần phân biệt rõ: “cử” mang nghĩa hành động còn “cữ” chỉ thời gian.

kiêng cử hay kiêng cữ
kiêng cử hay kiêng cữ

Ví dụ câu đúng:
– Người bệnh cần kiêng cử một số thực phẩm.
– Bà bầu phải kiêng cử nhiều thứ trong thai kỳ.

Ví dụ câu sai:
– Người bệnh cần kiêng cữ một số thực phẩm.
– Bà bầu phải kiêng cữ nhiều thứ trong thai kỳ.

Mẹo nhớ đơn giản: “Kiêng cử” liên quan đến việc kiêng làm (hành động) chứ không phải kiêng theo thời gian. Do đó phải dùng “cử” chứ không phải “cữ”.

Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “kiêng”

“Kiêng cử” là cách dùng đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “kiêng cữ”. Từ này có nghĩa là tránh làm hoặc tránh dùng một điều gì đó theo phong tục, tập quán.

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “cử” và “cữ” vì cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, “cử” mang nghĩa là cử động, hành vi còn “cữ” là khoảng thời gian.

Khi nói về việc kiềm nén hay kìm nén cảm xúc hoặc kiêng cử trong ăn uống, chúng ta luôn dùng “cử” chứ không dùng “cữ”. Ví dụ: “Người bệnh cần kiêng cử một số thực phẩm” là đúng.

Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ qua câu: “Kiêng cử là kiêng làm, kiêng ăn – không phải kiêng theo thời gian”. Cách này giúp phân biệt rõ ràng giữa hai từ dễ gây nhầm lẫn.

Phân biệt “cử” và “cữ” trong tiếng Việt

“Cữ” là từ đúng chính tả khi nói về việc kiêng khem trong ăn uống. Vì thế, cách viết đúng là “kiêng cữ” và cữ ăn.

Từ “cữ” thường được dùng trong các trường hợp kiêng khem, hạn chế về ăn uống hoặc sinh hoạt. Ví dụ: “Bà ấy đang cữ ăn thịt trong kỳ ăn chay” hay “Sản phụ cần cữ gió trong tháng đầu sau sinh”.

Từ “cử” lại mang nghĩa hoàn toàn khác, chỉ hành động chọn lựa, phái đi hoặc đề bạt. Chẳng hạn như “cử người đi họp” hoặc “được cử làm trưởng đoàn”. Nhiều học sinh thường nhầm lẫn hai từ này vì cách phát âm gần giống nhau.

Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ quy tắc: Khi nói về kiêng cữ thì dùng “cữ”, còn khi nói về việc chọn lựa, phái đi thì dùng “cử”. Cách phân biệt này giúp chúng ta sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách.

Các trường hợp thường gặp khi sử dụng từ “kiêng cử”

Kiêng cử” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “kiêng cữ”. Từ này bắt nguồn từ việc kiêng kỵ và hạn chế làm một việc gì đó.

Nhiều học sinh thường viết sai thành “kiêng cữ” vì nhầm lẫn với từ “cữ” trong “cữ sữa”. Tuy nhiên đây là hai từ hoàn toàn khác nhau về nghĩa và cách dùng.

Ví dụ cách dùng đúng:
– Bà đang ốm nên phải kiêng cử đồ ăn cay nóng
– Trong thời gian tang chế, người ta thường kiêng cử nhiều thứ

Để tránh nhầm lẫn, có thể liên tưởng “kiêng cử” với việc “cử” người đi làm việc gì – đều dùng “cử” chứ không phải “cữ”. Tương tự như kỷ luật hay kỉ luật, việc nắm vững quy tắc chính tả sẽ giúp viết đúng.

Một mẹo nhỏ để nhớ: “Cử” tri bầu cử, kiêng cử đều viết “cử”. Còn “cữ” chỉ dùng trong “cữ sữa” – cho trẻ bú theo giờ giấc nhất định.

Mẹo nhớ cách viết đúng “kiêng cử”

Kiêng cử” là cách viết đúng chính tả, không phải “kiêng cữ”. Từ này bắt nguồn từ việc kiêng kỵ và cử động, hành động nên dùng “cử” chứ không phải “cữ”.

Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa “cử” và “cữ” vì cả hai đều có âm cuối giống nhau. Tôi thường gợi ý các em liên tưởng đến từ “cử động” – một từ quen thuộc để nhớ cách viết đúng.

Ví dụ cách dùng đúng:
– Trong thời gian ốm, bạn cần kiêng cử một số thực phẩm.
– Người bệnh phải kiêng cử sinh hoạt mạnh.

Ví dụ cách dùng sai:
– Bác sĩ dặn tôi kiêng cữ đồ cay nóng. (❌)
– Cô ấy đang kiêng cữ vì đang điều trị bệnh. (❌)

Mẹo nhớ đơn giản: Hãy nghĩ đến việc “cử” người đi làm việc gì đó. Khi kiêng cử, ta cũng đang “cử” bản thân không làm một việc nào đó.

Kết luận về cách viết đúng “kiêng cử” Cách viết đúng là “kiêng cử” vì từ này chỉ hành động tránh làm một việc gì đó. Trong tiếng Việt, việc phân biệt **kiêng cử hay kiêng cữ** dựa trên nghĩa gốc của từ “cử” – nghĩa là cất lên, đưa lên. Từ “cử” kết hợp với “kiêng” tạo thành cụm từ chỉ việc tránh làm điều gì. Học sinh cần ghi nhớ quy tắc này để tránh viết sai chính tả trong bài văn và các bài kiểm tra.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *