Lơ lửng hay lơ lững và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt chuẩn
Nhiều học sinh thường viết sai **lơ lửng hay lơ lững** khi làm bài. Từ này có nghĩa chỉ trạng thái treo lơ lơ giữa không trung. Cách viết đúng chính tả là “lơ lửng”. Bài viết phân tích chi tiết nghĩa và cách dùng từ này trong tiếng Việt.
- Cũ kỹ hay cũ kĩ? Từ nào viết đúng chính tả Tiếng Việt
- Huênh hoang hay huyênh hoang và cách viết đúng trong tiếng Việt chuẩn
- Sù sì hay xù xì và cách phân biệt từ láy thường gặp trong tiếng Việt
- Rúm ró hay dúm dó và cách phân biệt chính tả thường gặp trong học văn
- Rỉ sét hay gỉ sét, viết thế nào cho đúng chính tả?
Lơ lửng hay lơ lững, từ nào đúng chính tả?
“Lơ lửng” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này mô tả trạng thái treo lơ lửng, không chạm đất hoặc không có điểm tựa vững chắc. “Lơ lững” là cách viết sai do nhầm lẫn giữa âm “ng” và âm “ng”.
Bạn đang xem: Lơ lửng hay lơ lững và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt chuẩn
Nhiều học sinh thường viết sai thành “lơ lững” vì bị ảnh hưởng bởi các từ có vần “ững” như “sững sờ”, “bừng bừng”. Tuy nhiên, từ này phải viết là “lơ lửng” vì nó thuộc nhóm từ có vần “ửng” như “bửng”, “sửng”.
Ví dụ câu đúng:
– Chiếc đèn lồng treo lơ lửng trước hiên nhà
– Đám mây trắng lơ lửng giữa bầu trời xanh
Ví dụ câu sai:
– Chiếc đèn lồng treo lơ lững trước hiên nhà
– Đám mây trắng lơ lững giữa bầu trời xanh
Để tránh viết sai, các em có thể ghi nhớ quy tắc: Từ “lơ lửng” luôn đi với trạng thái “treo”, “bay” hoặc “nổi” – những hành động không có điểm tựa vững chắc.
Phân tích nghĩa và cách dùng từ “lơ lửng”
“Lơ lửng” là từ đúng chính tả, không phải “lơ lững”. Từ này diễn tả trạng thái treo lơ lửng, không chạm đất hoặc tình trạng chưa ngã ngũ, còn bỏ ngỏ.
Xem thêm : Tâm huyết hay tâm quyết và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
Khi nói về chuyện tình cảm mập mờ, nhiều bạn thường nhầm lẫn với từ lãng vãng hay lảng vảng. Hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ đúng:
– Chiếc đèn lơ lửng trên trần nhà
– Vấn đề này vẫn còn lơ lửng chưa có hồi kết
Ví dụ sai:
– Chiếc đèn lơ lững trên trần nhà
– Vấn đề này vẫn còn lơ lững chưa có hồi kết
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể ghi nhớ: “lơ lửng” liên quan đến trạng thái treo lơ lửng trong không trung. Còn “lững” thường đi với “thững” tạo thành “lững thững” chỉ dáng đi chậm rãi.
Tìm hiểu về từ “lơ lững” và lý do không nên dùng
“Lơ lững” là từ sai chính tả, cách viết đúng phải là “lơ lửng“. Đây là lỗi thường gặp khi học sinh bị nhầm lẫn giữa âm “ng” và “nh” trong tiếng Việt.
Từ “lơ lửng” mô tả trạng thái treo lơ lửng, lơ đãng hoặc không chắc chắn. Nhiều người viết sai thành “lơ lững” vì bị ảnh hưởng bởi cách phát âm địa phương hoặc do sao nhãng hay xao nhãng trong việc học tập.
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ qua các ví dụ sau:
– Đúng: Chiếc đèn lơ lửng trên trần nhà
– Sai: Chiếc đèn lơ lững trên trần nhà
– Đúng: Tâm trạng cô ấy cứ lơ lửng không yên
– Sai: Tâm trạng cô ấy cứ lơ lững không yên
Một số từ dễ nhầm lẫn với “lơ lửng” trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, từ “lơ lửng” thường bị viết nhầm thành “lơ lững”. Đây là lỗi chính tả phổ biến mà nhiều học sinh hay mắc phải khi làm bài văn tả cảnh.
“Lơ lửng” là từ chỉ trạng thái treo lơ lơ, không chạm đất hoặc không có điểm tựa vững chắc. Ví dụ: “Chiếc võng lơ lửng giữa hai cây dừa” hoặc “Đám mây trắng lơ lửng trên bầu trời”.
Xem thêm : Phân biệt đặc cách hay đặt cách và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
Từ “lơ lững” không tồn tại trong từ điển tiếng Việt. Nếu bạn thấy ai đó viết “Chiếc đèn lơ lững trên trần nhà”, đó chính là một lỗi chính tả cần được sửa lại thành “lơ lửng”.
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể ghi nhớ quy tắc: Từ “lơ lửng” có âm “ửng” giống như từ “bửng” (như trong “bình minh vừa bửng sáng”). Cách này giúp bạn phân biệt với âm “ững” không đúng trong từ “lơ lững”.
Mẹo nhớ cách viết đúng từ “lơ lửng”
“Lơ lửng” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “lơ lững”. Từ này mô tả trạng thái treo lơ lửng, không chắc chắn hoặc thiếu quyết đoán.
Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến âm “ửng” thường đi với màu sắc như “ửng hồng”, “ửng đỏ”. Còn “lơ lửng” diễn tả trạng thái lơ lơ, không chạm đất.
Ví dụ câu đúng:
– Chiếc đèn lồng lơ lửng trên không trung.
– Cô ấy để câu trả lời lơ lửng, không rõ ràng.
Ví dụ câu sai:
– Chiếc đèn lồng lơ lững trên không trung.
– Cô ấy để câu trả lời lơ lững, không rõ ràng.
Một mẹo nhỏ giúp phân biệt: “Lơ lửng” có nghĩa là treo lơ lửng giữa không trung, nên dùng “ửng” để thể hiện trạng thái bay bổng, nhẹ nhàng trong không khí.
Kết luận về cách viết đúng từ “lơ lửng” Việc phân biệt cách viết đúng giữa các từ trong tiếng Việt luôn cần sự chú ý. Khi gặp cụm từ **lơ lửng hay lơ lững**, chúng ta cần ghi nhớ “lơ lửng” là từ chuẩn trong tiếng Việt. Từ này diễn tả trạng thái treo lơ lửng, không chắc chắn và thường được dùng trong văn học. Cách viết “lơ lững” hoàn toàn sai và không có trong từ điển tiếng Việt.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Tính từ