Ngang tàng hay ngang tàn và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt

Ngang tàng hay ngang tàn và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt

**Ngang tàng hay ngang tàn** là một trong những từ dễ gây nhầm lẫn khi viết. Nhiều học sinh thường mắc lỗi chính tả với cặp từ này do phát âm giống nhau. Cô giáo sẽ hướng dẫn các em phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ trong văn bản.

Ngang tàng hay ngang tàn, từ nào đúng chính tả?

Ngang tàng” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Đây là từ ghép tả âm từ Hán Việt, trong đó “ngang” có nghĩa là ngang bằng và “tàng” nghĩa là mạnh mẽ, to lớn.

“Ngang tàn” là cách viết sai do người dùng nhầm lẫn giữa âm “tàng” và “tàn”. Từ “tàn” mang nghĩa là tàn phá, tàn bạo nên không phù hợp với ngữ cảnh sử dụng.

Ngang tàng hay ngang tàn
Ngang tàng hay ngang tàn

Ví dụ câu đúng:
– Anh ấy có tính cách ngang tàng từ nhỏ.
– Cô gái có vẻ đẹp ngang tàng như núi sông.

Ví dụ câu sai:
– Đừng tỏ thái độ ngang tàn với người khác.
– Tính cách ngang tàn khiến bạn khó hòa đồng.

Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể ghi nhớ: “Ngang tàng” là từ mang nghĩa tích cực về sự mạnh mẽ, kiêu hãnh. Còn “tàn” thường đi với các từ mang nghĩa tiêu cực như tàn ác, tàn bạo.

Giải thích nghĩa và cách dùng từ “ngang tàng” trong tiếng Việt

Ngang tàng” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “ngang tàn”. Từ này mô tả tính cách, thái độ kiêu hãnh, không chịu khuất phục trước ai.

Từ “ngang tàng” có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “ngang” nghĩa là không chịu cúi đầu, “tàng” là to lớn, vĩ đại. Kết hợp lại tạo thành từ chỉ khí phách hiên ngang, đường hoàng.

Ví dụ câu đúng:
– Anh ấy có khí phách ngang tàng, không chịu cúi đầu trước cường quyền.
– Dáng đứng ngang tàng của người chiến sĩ thể hiện ý chí kiên cường.

Ví dụ câu sai:
– Tên cướp có tính ngang tàn, chuyên bắt nạt người yếu thế.
– Thái độ ngang tàn khiến mọi người ghét bỏ.

Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt “ngang tàng” (khí phách hiên ngang) với “ngang tàn” (hung bạo, tàn ác). Hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau.

Tại sao nhiều người thường viết sai thành “ngang tàn”?

Ngang tàng” mới là cách viết đúng chính tả. Nhiều người viết sai thành “ngang tàn” vì âm “tàng” và “tàn” phát âm gần giống nhau trong tiếng Việt.

Từ “ngang tàng” có nghĩa là kiêu ngạo, ngạo mạn, không coi ai ra gì. Còn “tàn” mang nghĩa là tàn lụi, héo úa hoặc tàn bạo, không liên quan đến nghĩa của từ này.

Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ qua câu thơ dân gian: “Tính nết ngang tàng từ bé, lớn lên chẳng chịu nghe lời”. Hoặc câu “Đứa trẻ ngang tàng cãi lời cha mẹ” – đều thể hiện tính cách bướng bỉnh, kiêu ngạo.

Một cách dễ nhớ khác là liên tưởng đến từ “tàng” trong “tàng cây” – nghĩa là cành lá sum suê, vươn cao. Người ngang tàng cũng thường ngạo nghễ, vươn cao đầu không cúi xuống trước ai.

Phân biệt “ngang tàng” với một số từ dễ nhầm lẫn

Ngang tàng” là từ đúng chính tả, không phải “ngang tàn”. Từ này có nghĩa là kiêu ngạo, ngạo mạn và thường được dùng để chỉ thái độ, tính cách.

Nhiều học sinh thường viết sai thành “ngang tàn” vì nghĩ đến sự tàn bạo. Đây là cách hiểu và viết hoàn toàn sai. “Tàng” trong từ này có nghĩa là to lớn, phô trương.

Ví dụ cách dùng đúng:
– Cậu ấy có tính ngang tàng từ nhỏ
– Thái độ ngang tàng khiến mọi người khó chịu

Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ qua câu thơ dân gian: “Tính em ngang tàng từ thuở/ Chẳng cần ai phải nể nang”. Từ “tàng” trong câu thơ gắn với tính cách kiêu ngạo, chứ không liên quan đến sự tàn bạo.

Mẹo nhớ để không viết sai “ngang tàng” thành “ngang tàn”

Ngang tàng” là từ đúng chính tả, không phải “ngang tàn”. Từ này có nghĩa là kiêu ngạo, ngông nghênh và bất chấp mọi thứ.

Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh cây cối mọc ngang mọc dọc, tàng cây xòe rộng một cách bất quy tắc. Giống như tính cách của người ngang ngược, không theo khuôn phép.

Ví dụ câu đúng:
– “Tính cách ngang tàng của anh ta khiến mọi người e ngại.”

Ví dụ câu sai:
– “Đừng ngang tàn quá mà mất lòng bạn bè.”

Một cách ghi nhớ khác là “tàng” trong “ngang tàng” cùng họ với “tàng cây” – chỉ sự um tùm, rậm rạp. Còn “tàn” mang nghĩa tàn phá, tàn ác – hoàn toàn khác nghĩa với từ cần dùng.

Một số ví dụ sử dụng từ “ngang tàng” đúng cách trong câu

Từ “ngang tàng” thường được dùng để chỉ tính cách kiêu hãnh, bất cần đời và có phần ngạo mạn. Đây là từ Hán Việt có nghĩa gốc là “ngang dọc, tung hoành”.

Dưới góc độ ngữ pháp, “ngang tàng” đóng vai trò tính từ trong câu. Ví dụ: “Tính cách ngang tàng của anh ấy khiến nhiều người e ngại” hoặc “Dáng vẻ ngang tàng của chàng trai trẻ gây ấn tượng mạnh”.

Trong văn học, từ này thường xuất hiện để miêu tả nhân vật anh hùng. Như câu thơ nổi tiếng của Nguyễn Đình Chiểu: “Chí làm trai ngang tàng ngang dọc/ Giữa bốn phương trời rộng thênh thang”.

Tuy nhiên cần tránh nhầm lẫn “ngang tàng” với “ngang tàn” – một lỗi chính tả phổ biến. “Ngang tàn” là cách viết sai hoàn toàn không có nghĩa trong tiếng Việt.

Lỗi thường gặp khi sử dụng từ “ngang tàng” và cách khắc phục

Nhiều học sinh thường viết sai thành “ngang tàn” do phát âm không chuẩn và liên tưởng đến từ “tàn nhẫn”. Từ đúng chính tả là “ngang tàng” – mang nghĩa kiêu ngạo, ngông nghênh, không coi ai ra gì.

Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ qua câu thơ dân gian: “Tính anh ngang tàng như cây tre gió đưa”. Từ “tàng” ở đây chỉ tán lá sum suê, rộng lớn của cây cối.

Ví dụ sai: “Cậu học sinh có tính ngang tàn, không nghe lời thầy cô”
Ví dụ đúng: “Chàng trai có tính nết ngang tàng, chẳng chịu nghe lời khuyên của người lớn”

Một mẹo nhỏ để nhớ: Khi thấy từ “ngang” đi kèm, các em hãy liên tưởng đến hình ảnh tán cây xòe rộng ngang trời (tàng) chứ không phải sự tàn ác, tàn nhẫn. Cách này sẽ giúp các em tránh viết sai thành “ngang tàn”.

Bài tập thực hành phân biệt “ngang tàng” và “ngang tàn”

Các em thường nhầm lẫn giữa ngang tàngngang tàn vì cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, đây là hai từ hoàn toàn khác nghĩa và cách dùng.

“Ngang tàng” là từ đúng chính tả để chỉ tính cách kiêu hãnh, không chịu khuất phục. Ví dụ: “Chàng trai có tính cách ngang tàng, không chịu cúi đầu trước cường quyền.”

“Ngang tàn” là từ sai chính tả, không có trong từ điển tiếng Việt. Nhiều bạn viết sai thành “ngang tàn” do bị ảnh hưởng bởi từ “tàn bạo”.

Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ: “Ngang tàng” đi với “kiêu hãnh”, còn “tàn” chỉ đi với “bạo” thành “tàn bạo”. Cô thường đọc to “TÀNG như VÀNG” để học trò dễ nhớ.

Một số ví dụ sai thường gặp:
– “Anh ấy có tính ngang tàn từ nhỏ” ❌
– “Cô gái ngang tàn không chịu nghe lời” ❌

Cách dùng đúng:
– “Anh ấy có tính ngang tàng từ nhỏ” ✓
– “Cô gái ngang tàng không chịu nghe lời” ✓

Phân biệt ngang tàng hay ngang tàn để viết đúng chính tả Việc phân biệt cách viết **ngang tàng hay ngang tàn** giúp học sinh tránh mắc lỗi chính tả phổ biến. Từ “ngang tàng” mang nghĩa kiêu ngạo, ngông nghênh và được dùng trong nhiều câu văn miêu tả tính cách con người. Các bài tập thực hành cùng mẹo nhớ đơn giản giúp các em ghi nhớ cách viết đúng và sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *