Nhiệm thu hay nghiệm thu và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
**Nhiệm thu hay nghiệm thu** là vấn đề gây nhầm lẫn cho nhiều người. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, công trình xây dựng. Cách viết đúng và ý nghĩa của từ này có những điểm đặc biệt cần lưu ý. Tiêu đề: Nhiệm thu hay nghiệm thu – Cách viết đúng và những điều cần biết
- Chi ân hay tri ân và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
- Từ nào sử dụng đúng: chân quý hay trân quý?
- Hổ trợ hay hỗ trợ là đúng chính tả theo từ điển Tiếng Việt?
- Phân biệt trèo cây hay chèo cây và cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt
- Tích cóp hay tích góp và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt thông dụng
Nhiệm thu hay nghiệm thu, từ nào đúng chính tả Tiếng Việt?
“Nghiệm thu” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này được ghép bởi “nghiệm” (kiểm tra, thử nghiệm) và “thu” (nhận). “Nhiệm thu” là cách viết sai do phát âm không chuẩn.
Bạn đang xem: Nhiệm thu hay nghiệm thu và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
Từ “nghiệm thu” thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, hợp đồng. Nó mang nghĩa kiểm tra và chấp nhận kết quả công việc đã hoàn thành.
Tôi thường gặp học sinh viết sai thành “nhiệm thu” vì âm đầu “ngh” khó phát âm. Cách dễ nhớ là liên hệ với từ “nghiệm” trong “thí nghiệm”, “kiểm nghiệm” – đều mang nghĩa kiểm tra, thử.
Ví dụ câu đúng:
– Hội đồng tiến hành nghiệm thu công trình xây dựng.
Ví dụ câu sai:
– Ban quản lý đã nhiệm thu và bàn giao dự án.
Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “nghiệm thu” trong tiếng Việt
“Nghiệm thu” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “nhiệm thu”. Đây là thuật ngữ chuyên môn thường dùng trong các hoạt động kiểm tra hay kiểm tra và đánh giá công trình, dự án.
Từ này gồm hai phần: “nghiệm” có nghĩa là xem xét, kiểm tra và “thu” nghĩa là tiếp nhận. Khi ghép lại, “nghiệm thu” mang nghĩa kiểm tra chất lượng trước khi chính thức tiếp nhận sản phẩm, công trình.
Nhiều người thường viết sai thành “nhiệm thu” do phát âm không chuẩn hoặc nhầm lẫn với từ “nhiệm vụ”. Để tránh sai, cần nhớ “nghiệm” liên quan đến việc kiểm nghiệm, thử nghiệm – những hoạt động xem xét kỹ lưỡng.
Ví dụ đúng:
– Hội đồng tiến hành nghiệm thu công trình xây dựng
– Biên bản nghiệm thu và bàn giao thiết bị
Ví dụ sai:
– Hội đồng tiến hành nhiệm thu công trình xây dựng
– Biên bản nhiệm thu và bàn giao thiết bị
“Nhiệm thu” – lỗi chính tả phổ biến cần tránh
Xem thêm : Rã rời hay dã dời và cách phân biệt chính tả thường gặp trong học văn
“Nghiệm thu” là từ đúng chính tả, không phải “nhiệm thu”. Đây là lỗi sai thường gặp do phát âm không chuẩn xác giữa “nghiệm” và “nhiệm”.
Từ “nghiệm” có nghĩa là kiểm tra, thử nghiệm. Còn “nhiệm” mang nghĩa là giao phó, ủy thác một công việc nào đó.
Ví dụ sai: “Công trình đã được nhiệm thu và đưa vào sử dụng.”
Ví dụ đúng: “Hội đồng đã tiến hành nghiệm thu công trình xây dựng.”
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể ghi nhớ qua câu thơ vui:
“Nghiệm là thử, kiểm tra
Nhiệm là việc được giao từ xa đến gần”
Một mẹo nhỏ giúp phân biệt: Khi nói đến việc kiểm tra chất lượng, đánh giá kết quả thì dùng “nghiệm thu”. Còn khi nói về trách nhiệm được giao thì dùng “nhiệm vụ”, “nhiệm kỳ”.
Phân biệt “nghiệm thu” với một số từ dễ nhầm lẫn
“Nghiệm thu” là từ đúng chính tả, không phải “nhiệm thu”. Nghiệm thu có nghĩa là kiểm tra và chấp nhận kết quả của một công việc đã hoàn thành.
So sánh “nghiệm thu” và “kiểm tra”
Nghiệm thu mang tính chất chính thức và toàn diện hơn kiểm tra. Khi kiểm tra, người ta chỉ xem xét một khía cạnh hoặc một phần của công việc.
Nghiệm thu thường được thực hiện bởi một hội đồng chuyên môn với quy trình cụ thể. Ví dụ: Kiểm tra chất lượng gạch là xem độ cứng, màu sắc. Nghiệm thu công trình xây dựng phải đánh giá toàn bộ yếu tố kỹ thuật và pháp lý.
So sánh “nghiệm thu” và “nghiệm nhận”
Nghiệm thu và nghiệm nhận có ý nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên nghiệm thu thường dùng trong lĩnh vực xây dựng, công trình.
Nghiệm nhận thường áp dụng cho việc tiếp nhận và kiểm tra hàng hóa thông thường. Ví dụ: Nghiệm thu công trình cầu đường, nghiệm nhận lô hàng điện thoại.
Xem thêm : Cách phân biệt trở đi hay chở đi chuẩn chính tả trong tiếng Việt
Cả hai từ đều chỉ việc kiểm tra kỹ lưỡng trước khi chấp nhận một sản phẩm hoặc công trình nào đó.
Các trường hợp sử dụng từ “nghiệm thu” thường gặp
Từ nghiệm thu được dùng để chỉ việc kiểm tra, đánh giá chất lượng công trình sau khi hoàn thành. Đây là thuật ngữ chuyên môn thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, hợp đồng.
Trong thực tế, nhiều người hay viết sai thành “nghiệm thụ” do phát âm không chuẩn. Cách viết đúng phải là “nghiệm thu” vì “thu” có nghĩa là nhận, tiếp nhận sau khi kiểm tra.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Hội đồng tiến hành nghiệm thu công trình xây dựng
– Biên bản nghiệm thu và bàn giao thiết bị
Để tránh viết sai, có thể ghi nhớ: Nghiệm thu = Kiểm tra + Thu nhận. Khi nào cần viết từ này, hãy nghĩ đến việc “thu” nhận sau khi kiểm tra kỹ lưỡng.
Mẹo nhớ để không viết sai từ “nghiệm thu”
Từ “nghiệm thu” là từ Hán Việt, trong đó “nghiệm” có nghĩa là kiểm tra và “thu” là nhận. Đừng nhầm với “nghiệm thụ” vì “thụ” mang nghĩa tiếp nhận một cách thụ động.
Cách dễ nhớ nhất là liên tưởng đến việc kiểm tra và thu nhận kết quả. Ví dụ khi nghiệm thu công trình, người ta sẽ kiểm tra chất lượng rồi mới thu nhận sản phẩm.
Một số trường hợp sai thường gặp:
– “Nghiệm thụ công trình” ❌
– “Nghiệm thủ hàng hóa” ❌
– “Nghiệm thu công trình” ✓
– “Nghiệm thu sản phẩm” ✓
Mẹo của tôi là nghĩ đến việc “thu” kết quả sau khi kiểm tra, chứ không phải “thụ” động tiếp nhận hay “thủ” giữ lấy. Cách này giúp học sinh của tôi không còn nhầm lẫn khi viết từ này nữa.
Phân biệt nhiệm thu hay nghiệm thu để viết đúng chính tả Việc phân biệt giữa **nhiệm thu hay nghiệm thu** là một vấn đề quan trọng trong chính tả tiếng Việt. Từ “nghiệm thu” là cách viết đúng, chỉ hoạt động kiểm tra và xác nhận chất lượng công trình sau khi hoàn thành. Học sinh cần ghi nhớ cách viết này thông qua việc hiểu rõ nghĩa của từ “nghiệm” là kiểm chứng, thử nghiệm. Các quy tắc phân biệt và mẹo nhớ giúp tránh nhầm lẫn khi sử dụng từ này trong văn bản.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Động từ