Rã rời hay dã dời và cách phân biệt chính tả thường gặp trong học văn
**Rã rời hay dã dời** là một trong những từ ngữ gây nhầm lẫn phổ biến trong tiếng Việt. Nhiều học sinh thường viết sai thành “dã dời” do phát âm không chuẩn. Cách viết đúng chính tả là “rã rời”, biểu đạt trạng thái mệt mỏi, kiệt sức của cơ thể.
Rã rời hay dã dời, từ nào đúng chính tả?
“Rã rời” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này mô tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức của cơ thể. “Dã dời” là cách viết sai do phát âm không chuẩn xác.
Bạn đang xem: Rã rời hay dã dời và cách phân biệt chính tả thường gặp trong học văn
Từ “rã” có nghĩa là tan ra, rời rạc. Khi ghép với “rời” tạo thành từ láy “rã rời” diễn tả trạng thái cơ thể mệt mỏi đến mức như muốn tan rã, rời rạc.
Ví dụ câu đúng:
– Sau một ngày làm việc vất vả, cơ thể tôi rã rời.
– Cậu bé ngồi học quá lâu đến rã rời cả người.
Ví dụ câu sai:
– Mệt quá, người tôi dã dời hết cả.
– Em bé khóc đến dã dời mới chịu nín.
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể ghi nhớ: “rã” là tan ra như “rã đông”, còn “dã” là hoang dã, dã man – hoàn toàn không liên quan đến trạng thái mệt mỏi của cơ thể.
Phân tích ý nghĩa và cách dùng từ “rã rời”
“Rã rời” là từ đúng chính tả, không phải “dã dời“. Từ này diễn tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức của cơ thể hoặc tinh thần.
Khi bạn cảm thấy chân tay bủn rủn, không còn sức lực, đó chính là lúc bạn đang rã rời. Tình trạng này thường xuất hiện sau khi làm việc quá sức hoặc trải qua những áp lực căng thẳng kéo dài.
Xem thêm : Sát muối hay xát muối? Phân biệt đúng chính tả trong Tiếng Việt
Nhiều học sinh hay nhầm lẫn viết thành “dã dời” do phát âm không chuẩn. Để tránh sai, bạn cần nhớ “rã” có nghĩa là tan ra, rời ra như “rã đông”, còn “dã” là hoang dã, dã man.
Ví dụ đúng:
– Sau buổi tập thể dục, cơ thể tôi rã rời.
– Làm việc liên tục 12 tiếng khiến anh ấy rã rời.
Từ “rã rời” cũng khác với từ rời rạc hay dời dạc. “Rời rạc” chỉ trạng thái không liên tục, rời ra từng mảnh, còn “rã rời” là cảm giác mệt mỏi toàn thân.
Tại sao “dã dời” là cách viết sai?
“Rã rời” là cách viết đúng chính tả, còn dã dời là cách viết sai. Từ này diễn tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức của cơ thể khi làm việc quá sức.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa “rã” và “dã” vì cách phát âm gần giống nhau. Tương tự như các từ dời xa hay rời xa và tách rời hay tách dời, chúng ta cần phân biệt rõ.
“Rã” có nghĩa là tan ra, rời ra thành từng phần. Còn “dã” lại mang nghĩa hoang dã, thiên nhiên. Ví dụ:
– Đúng: “Làm việc cả ngày khiến tôi rã rời tay chân”
– Sai: “Mệt quá, người tôi dã dời hết cả”
Để tránh viết sai, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh cơ thể như tan rã, rời rạc khi mệt mỏi. Cách này sẽ giúp ghi nhớ từ “rã rời” dễ dàng hơn.
Một số từ dễ nhầm lẫn với “rã rời”
Nhiều học sinh thường viết sai thành “dã dời” khi muốn diễn tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức. Cách viết đúng là “rã rời” – từ láy chỉ tình trạng cơ thể mệt mỏi, không còn sức lực.
Xem thêm : Cách viết đúng thu xếp hay thu sếp và các từ láy thường gặp trong tiếng Việt
Từ “rã” có nghĩa là tan ra, rời ra như rã đông hay giã đông. Còn “rời” nghĩa là tách rời, không dính liền như rong ruổi hay dong duổi.
Ví dụ câu đúng: “Sau buổi tập thể dục, cả người tôi rã rời vì mệt.”
Ví dụ câu sai: “Sau buổi tập thể dục, cả người tôi dã dời vì mệt.”
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ: Khi cơ thể mệt mỏi giống như đang tan rã từng phần một và rời rạc không còn sức lực.
Mẹo nhớ cách viết đúng từ “rã rời”
“Rã rời” là cách viết đúng chính tả, không phải “dã dời”. Từ này bắt nguồn từ động từ “rã” có nghĩa là tan ra, rời rạc.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn viết thành “rã rời hay dã dời” do phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên cần phân biệt rõ “rã” (tan ra) và “dã” (hoang dã, dã man).
Cách dễ nhớ nhất là liên tưởng đến việc cơ thể mệt mỏi giống như đang tan rã từng phần. Ví dụ:
– Đúng: “Sau buổi tập thể dục, tôi thấy người rã rời.”
– Sai: “Sau buổi tập thể dục, tôi thấy người dã dời.”
Một mẹo khác là nhớ “rã” đi với “rời” vì cả hai từ đều mang nghĩa tách rời, tan ra. Còn “dã” thường đi với các từ chỉ sự hoang dại như “dã man”, “dã thú”.
Phân biệt “rã rời” và “dã dời” trong tiếng Việt Việc phân biệt cách viết **rã rời hay dã dời** đòi hỏi người học cần nắm vững nghĩa gốc của từng từ. “Rã rời” là từ chuẩn diễn tả trạng thái mệt mỏi, kiệt sức của cơ thể. Từ này có nguồn gốc từ “rã” nghĩa là tan rã và “rời” nghĩa là tách rời. Các từ đồng nghĩa như rời rạc, tách rời đều tuân theo quy tắc này. Ghi nhớ quy tắc viết chữ “rã” khi muốn diễn tả trạng thái mệt mỏi giúp tránh nhầm lẫn trong cách viết.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Động từ