Tắt thở hay tắc thở và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa **”tắt thở hay tắc thở“** khi viết văn. Hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Cô giáo sẽ hướng dẫn các em phân biệt và ghi nhớ đúng cách dùng từng từ trong tiếng Việt.
- San xẻ hay san sẻ? Từ nào đúng chính tả tiếng Việt?
- Da dáng hay ra dáng? Phân biệt từ đúng chính tả và ý nghĩa trong Tiếng Việt
- Rã rời hay dã dời và cách phân biệt chính tả thường gặp trong học văn
- Soi mói hay xoi mói và cách phân biệt từ ngữ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
- Làm dùm hay làm giùm cách viết đúng và sử dụng chuẩn trong tiếng Việt
Tắt thở hay tắc thở, từ nào đúng chính tả?
“Tắt thở” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này mô tả trạng thái ngừng thở, không còn hơi thở. “Tắc thở” là cách viết sai do nhầm lẫn giữa âm “t” và “c” cuối từ.
Bạn đang xem: Tắt thở hay tắc thở và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường viết sai thành “tắc thở” vì liên tưởng đến việc đường thở bị tắc nghẽn. Tuy nhiên, đây là một sai lầm phổ biến cần tránh. Từ “tắt” trong “tắt thở” có nghĩa là ngừng hoạt động, giống như “tắt đèn”, “tắt máy”.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Nạn nhân đã tắt thở trước khi xe cấp cứu đến.
– Cụ ông ra đi nhẹ nhàng, tắt thở trong giấc ngủ.
Để tránh viết sai, bạn có thể ghi nhớ quy tắc: Khi nói về sự chấm dứt hoạt động, ta dùng từ “tắt” chứ không phải “tắc”. Tắt đèn, tắt máy, tắt thở – tất cả đều mang nghĩa ngừng hoạt động.
Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “tắt thở”
“Tắt thở” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “tắc thở”. Từ này mô tả trạng thái ngừng hô hấp của cơ thể.
Khi một người bị chướng bụng hay trướng bụng nặng có thể gây khó thở, nhưng không nên dùng “tắc thở” để diễn tả tình trạng này. Cách viết “tắc thở” là hoàn toàn sai.
Trong y học, “tắt thở” thường được dùng để chỉ tình trạng ngừng hô hấp đột ngột hoặc tử vong. Ví dụ: “Nạn nhân đã tắt thở trước khi được đưa đến bệnh viện.”
Xem thêm : Hiểu nhầm hay hiểu lầm? Tìm hiểu ý nghĩa từ nào viết đúng chính tả tiếng Việt
Một số người hay nhầm lẫn giữa “tắt” và “tắc” vì cả hai đều liên quan đến việc dừng lại. Tuy nhiên, “tắt” dùng cho những thứ biến mất hoặc ngừng hoạt động, còn “tắc” chỉ sự nghẽn, không thông.
Để tránh nhầm lẫn, có thể liên tưởng đến cụm từ “tắt đèn” – khi ánh sáng biến mất. Tương tự, “tắt thở” là khi hơi thở biến mất, không phải bị nghẽn lại.
Phân tích từ “tắc thở” và những sai lầm thường gặp
“Tắt thở” mới là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “tắc thở”. Từ này chỉ trạng thái ngừng thở, không còn hô hấp.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa “tắt” và “tắc” do phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, “tắt” mang nghĩa ngừng hoạt động, còn “tắc” là bị nghẽn, không thông.
Ví dụ câu đúng:
– Nạn nhân đã tắt thở sau tai nạn thương tâm
– Bệnh nhân tắt thở do ngạt khí độc
Ví dụ câu sai:
– Người đàn ông tắc thở khi bị ngã xuống sông
– Em bé tắc thở do sặc sữa
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ: Khi một người không còn thở được nữa thì giống như ngọn đèn đã tắt, không còn sáng. Do đó phải dùng “tắt thở” mới chính xác.
Ngoài ra, từ “tắt” còn xuất hiện trong nhiều từ ghép khác như: tắt điện, tắt đèn, tắt máy. Tất cả đều mang nghĩa ngừng hoạt động chứ không phải bị nghẽn.
Cách phân biệt và ghi nhớ “tắt thở” – “tắc thở”
“Tắt thở” là cách viết đúng chính tả để chỉ trạng thái ngừng thở, không còn hơi thở. Còn “tắc thở” là cách viết sai do nhầm lẫn âm đầu.
Để phân biệt, ta có thể nhớ “tắt” là động từ chỉ sự chấm dứt, ngừng lại như tắt đèn, tắt máy. Vì thế khi nói về hơi thở ngừng lại, ta dùng “tắt thở”.
Ví dụ câu đúng:
– Nạn nhân đã tắt thở trước khi được đưa đến bệnh viện.
– Cụ ông tắt thở trong giấc ngủ bình yên.
Ví dụ câu sai:
– Nạn nhân đã tắc thở trước khi được đưa đến bệnh viện.
– Cụ ông tắc thở trong giấc ngủ bình yên.
Xem thêm : Cập nhập hay cập nhật? Từ nào viết đúng chính tả Tiếng Việt
Mẹo nhớ đơn giản: Khi một người không còn thở nữa thì giống như ngọn đèn đã tắt, không còn sáng. Do đó ta dùng “tắt thở” chứ không phải “tắc thở”.
Một số trường hợp dễ nhầm lẫn khi sử dụng từ “tắt thở”
Nhiều học sinh thường viết sai thành “tắc thở” do phát âm không chuẩn. Từ “tắt thở” là cách viết đúng chính tả, diễn tả trạng thái ngừng thở hoặc khó thở.
Ví dụ sai: “Cậu bé chạy nhanh quá nên bị tắc thở.”
Ví dụ đúng: “Cậu bé chạy nhanh quá nên bị tắt thở.”
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể liên tưởng đến động từ “tắt” như tắt đèn, tắt quạt – nghĩa là ngừng hoạt động. Tương tự, “tắt thở” cũng mang nghĩa ngừng thở.
Một mẹo nhỏ giúp phân biệt: “Tắc” thường đi với các từ chỉ sự nghẽn như tắc đường, tắc cống. Còn “tắt” đi với các từ chỉ sự ngừng hoạt động như tắt máy, tắt thở.
Mẹo nhớ để không bị sai chính tả với từ “tắt thở”
“Tắt thở” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “tắc thở”. Từ này mô tả trạng thái ngừng hô hấp, không còn thở được nữa.
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể liên tưởng đến hành động “tắt đèn” – nghĩa là làm cho đèn ngừng sáng. Tương tự, “tắt thở” là làm cho hơi thở ngừng lại.
Một số ví dụ sai thường gặp:
– “Nạn nhân bị tắc thở do ngạt nước” (❌)
– “Cậu bé suýt tắc thở vì hóc xương” (❌)
Cách viết đúng:
– “Nạn nhân bị tắt thở do ngạt nước” (✓)
– “Cậu bé suýt tắt thở vì hóc xương” (✓)
Mẹo nhớ: Khi viết từ này, hãy nghĩ đến việc “tắt” một thứ gì đó như tắt đèn, tắt quạt. Hơi thở cũng vậy – nó ngừng lại, “tắt” đi chứ không phải bị “tắc” nghẽn.
Phân biệt “tắt thở hay tắc thở” – Cách dùng đúng trong tiếng Việt Việc phân biệt cặp từ **tắt thở hay tắc thở** đòi hỏi người học cần nắm vững nghĩa gốc của từng từ. “Tắt thở” chỉ trạng thái ngừng thở hoàn toàn, còn “tắc thở” là tình trạng khó thở do tắc nghẽn. Mỗi từ có cách dùng riêng và không thể thay thế cho nhau trong câu. Người viết cần ghi nhớ quy tắc này để sử dụng từ ngữ chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Động từ