Trắc trở hay chắc trở và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
**Trắc trở hay chắc trở** là một trong những từ ngữ gây nhầm lẫn phổ biến. Nhiều học sinh thường viết sai thành “chắc trở” do phát âm không chuẩn. Cách phân biệt và sử dụng đúng từ này rất đơn giản khi hiểu rõ nguồn gốc và ý nghĩa của nó.
- Cách viết đúng ăn no hay ăn lo và những lỗi chính tả thường gặp
- Băn khoăn hay bâng khuâng? Từ nào viết đúng chính tả và ý
- Sập xệ hay xập xệ? Cách dùng từ đúng chính tả
- Dồi dào hay dồi giàu hay rồi rào và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
- Quá trớn hay quá chớn và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
Trắc trở hay chắc trở, từ nào mới đúng chính tả?
“Trắc trở” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này mang nghĩa gập ghềnh, không suôn sẻ, có nhiều khó khăn cản trở. “Chắc trở” là cách viết sai do phát âm không chuẩn.
Bạn đang xem: Trắc trở hay chắc trở và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa hai từ này vì cách phát âm gần giống nhau. Tôi thường hướng dẫn các em ghi nhớ bằng cách liên tưởng đến từ “trắc nghiệm” – một hình thức kiểm tra khó khăn, phức tạp. Từ đó dễ dàng nhớ “trắc trở” cũng mang ý nghĩa tương tự về sự khó khăn.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Cuộc đời anh ấy gặp nhiều trắc trở
– Con đường sự nghiệp trắc trở nhưng không nản chí
Ví dụ cách dùng sai:
– Cuộc sống chắc trở quá (❌)
– Tình duyên chắc trở mãi (❌)
Phân tích ý nghĩa và cách dùng từ “trắc trở”
“Trắc trở” là từ đúng chính tả, không phải “chắc trở”. Từ này có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “trắc” nghĩa là gập ghềnh, không bằng phẳng và “trở” là cản trở, khó khăn.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp nhiều tình huống trắc trở giống như khi nấu ăn với chiếc tạp dề hay tạp giề bị rách. Đó là những khó khăn, trở ngại không mong muốn xuất hiện.
Từ này thường được dùng trong các câu văn mang tính chất văn chương hoặc trang trọng. Ví dụ: “Cuộc đời trắc trở khiến anh ấy trưởng thành hơn” thay vì “Cuộc đời chắc trở khiến anh ấy trưởng thành hơn”.
Để tránh viết sai, bạn có thể liên tưởng đến từ “trắc nghiệm” – một từ quen thuộc có chung âm “trắc”. Khi nhớ được quy tắc này, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa “trắc trở” và “chắc trở” nữa.
Tại sao không dùng từ “chắc trở”?
“Trắc trở” là từ đúng chính tả, còn “chắc trở” là cách viết sai. Nhiều học sinh thường nhầm lẫn hai từ này vì phát âm gần giống nhau trong tiếng Bắc.
Xem thêm : Han gỉ hay han rỉ? Từ nào viết đúng chính tả?
Từ “trắc” trong “trắc trở” mang nghĩa là gập ghềnh, không bằng phẳng. Giống như con đường đi học của các em có lúc tích tắc hay tích tắc thuận lợi, có lúc gian nan vất vả.
Để dễ nhớ, các em có thể liên tưởng đến từ “trắc địa” – nghề đo đạc địa hình đồi núi gập ghềnh. Cả hai từ đều dùng “trắc” để chỉ sự không bằng phẳng, khó khăn.
Ví dụ đúng: “Cuộc đời luôn có những trắc trở nhưng đừng nản lòng.”
Ví dụ sai: “Dù gặp nhiều chắc trở nhưng em vẫn cố gắng học tập.”
Một số lỗi chính tả thường gặp khi viết từ “trắc trở”
“Trắc trở” là từ đúng chính tả, không phải “chắc trở”. Đây là từ Hán Việt ghép từ “trắc” (gập ghềnh) và “trở” (ngăn trở).
Nhiều học sinh thường viết sai thành “chắc trở” do phát âm không chuẩn hoặc bị ảnh hưởng bởi từ “chắc chắn”. Tuy nhiên cách viết này hoàn toàn sai và không có nghĩa trong tiếng Việt.
Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến cụm từ “gập ghềnh trắc trở” – chỉ những khó khăn, trở ngại trên đường đi. Ví dụ: “Con đường đi đến thành công luôn gập ghềnh trắc trở”.
Một mẹo nhỏ giúp phân biệt: “Trắc” trong “trắc trở” cùng họ với từ “trắc nghiệm”, “trắc địa” – đều viết với “tr”. Còn “chắc” chỉ xuất hiện trong “chắc chắn”, “chắc nịch”.
Mẹo nhớ để viết đúng từ “trắc trở”
“Trắc trở” là cách viết đúng chính tả, không phải “trắt trở” hay “trắc chở”. Từ này bắt nguồn từ Hán Việt, trong đó “trắc” có nghĩa là gập ghềnh, không bằng phẳng.
Để nhớ cách viết đúng, bạn có thể liên tưởng đến từ “trắc nghiệm” – một từ quen thuộc mà học sinh thường xuyên gặp. Cả hai từ đều có chung một gốc “trắc” và viết với “c” ở cuối.
Xem thêm : Suýt soát hay xuýt xoát và cách phân biệt từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
Một cách nhớ khác là nghĩ về nghĩa của từ này: cuộc sống có nhiều chông gai, gập ghềnh giống như địa hình không bằng phẳng. Vì thế “trắc” phải viết với “c” để thể hiện sự gồ ghề, không suôn sẻ.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Cuộc đời anh ấy gặp nhiều trắc trở
– Dự án bị trắc trở vì thiếu vốn
Cách dùng sai cần tránh:
– Cuộc đời anh ấy gặp nhiều trắt trở (❌)
– Dự án bị trắc chở vì thiếu vốn (❌)
Các từ đồng nghĩa với “trắc trở” thường dùng
Khi muốn diễn tả những khó khăn, trở ngại trong cuộc sống, chúng ta thường dùng từ “trắc trở” và các từ đồng nghĩa như: gian nan, chông gai, gập ghềnh, khúc khuỷu.
Mỗi từ đồng nghĩa mang sắc thái biểu cảm riêng. “Gian nan” thường dùng cho những thử thách lớn lao. “Chông gai” ám chỉ những khó khăn nguy hiểm. “Gập ghềnh” và “khúc khuỷu” thường chỉ đường đi không bằng phẳng.
Ví dụ:
– Đúng: “Con đường đi đến thành công luôn gian nan trắc trở”
– Đúng: “Cuộc đời anh ấy trải qua nhiều chông gai”
– Sai: “Đường đi tới trường rất trắc chở” (viết sai chính tả)
Để tránh nhầm lẫn khi viết từ “trắc trở”, bạn cần nhớ đây là từ ghép có nghĩa là không suôn sẻ, không thuận lợi. Từ này bắt nguồn từ Hán Việt với “trắc” là khó khăn và “trở” là ngăn trở.
Cách sử dụng từ “trắc trở” trong câu văn
“Trắc trở” là từ Hán Việt chỉ những khó khăn, trở ngại gặp phải trong cuộc sống. Từ này thường được dùng để nói về những tình huống không suôn sẻ, gặp nhiều vướng mắc.
Nhiều học sinh hay viết sai thành “trắc chở” hoặc “trắt trở”. Đây là lỗi chính tả phổ biến do phát âm không chuẩn hoặc nhầm lẫn với từ “chở”.
Để tránh viết sai, các em có thể ghi nhớ “trắc” là gồ ghề, không bằng phẳng và “trở” là ngăn trở, cản trở. Hai từ này kết hợp tạo thành “trắc trở” – con đường không bằng phẳng, có nhiều khó khăn.
Ví dụ câu đúng:
– Cuộc đời anh ấy gặp nhiều trắc trở nhưng vẫn kiên cường vượt qua.
– Dự án bị trắc trở vì thiếu vốn đầu tư.
Ví dụ câu sai:
– Cuộc đời anh ấy gặp nhiều trắc chở (❌)
– Dự án bị trắt trở vì thiếu vốn (❌)
Phân biệt “trắc trở hay chắc trở” trong tiếng Việt Việc phân biệt từ **trắc trở hay chắc trở** đòi hỏi người học cần nắm vững nghĩa gốc và cách dùng chuẩn trong tiếng Việt. Từ “trắc trở” mang nghĩa gập ghềnh, khó khăn và được dùng phổ biến trong văn nói lẫn văn viết. Người học có thể ghi nhớ qua cụm từ “cuộc đời trắc trở” để tránh nhầm lẫn với “chắc trở” – một từ không tồn tại trong từ điển tiếng Việt.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Tính từ