Cách phân biệt trí hướng hay chí hướng và quy tắc viết đúng trong tiếng Việt
“**Trí hướng hay chí hướng** là câu hỏi thường gặp trong học tập và viết lách. Nhiều học sinh nhầm lẫn cách dùng hai từ này trong tiếng Việt. Cùng khám phá cách phân biệt và sử dụng đúng từ ngữ để nâng cao kỹ năng viết văn.”
- Mồ mã hay mồ mả – Cách viết đúng và sử dụng chuẩn trong tiếng Việt
- Phân biệt kĩ thuật hay kỹ thuật từ nào đúng chính tả
- Sinh thần hay sanh thần và cách phân biệt chính tả chuẩn trong tiếng Việt
- Hủ hay hũ? Phân biệt cách dùng đúng trong Tiếng Việt
- Nghệ sỹ hay nghệ sĩ và cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt
Trí hướng hay chí hướng, từ nào đúng chính tả Tiếng Việt?
“Chí hướng là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này bắt nguồn từ Hán Việt, trong đó “chí” nghĩa là ý chí, “hướng” là phương hướng. Tương tự như chí lý hay trí lý, nhiều người thường nhầm lẫn giữa “chí” và “trí”.
Bạn đang xem: Cách phân biệt trí hướng hay chí hướng và quy tắc viết đúng trong tiếng Việt
Cách phân biệt đơn giản là “chí” thường đi với các từ chỉ ý chí, khát vọng, còn “trí” thường đi với các từ chỉ trí tuệ, sự thông minh. Ví dụ: chí khí, chí hướng, chí nguyện (đúng) – trí tuệ, trí thức, trí óc (đúng).
Một số người hay viết sai thành “trí hướng” vì nghĩ rằng đây là hướng đi của trí tuệ. Tuy nhiên, từ này chỉ định hướng của ý chí, khát vọng nên phải viết là “chí hướng”. Ví dụ: “Anh ấy có chí hướng làm việc lớn” (đúng) – “Anh ấy có trí hướng làm việc lớn” (sai).
Tìm hiểu về từ “chí hướng” trong tiếng Việt
“Chí hướng” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “trí hướng”. Từ này bắt nguồn từ Hán Việt, trong đó “chí” có nghĩa là ý chí, khát vọng và “hướng” là phương hướng, định hướng.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa “chí” và “trí” vì cả hai đều liên quan đến tinh thần, tư duy. Tuy nhiên “chí” thiên về ý chí, nghị lực còn “trí” thiên về trí tuệ, sự thông minh. Giống như phương châm là từ đúng chính tả chứ không phải “phương trâm”.
Ví dụ sai: “Cậu ấy có trí hướng rõ ràng cho tương lai”
Ví dụ đúng: “Cậu ấy có chí hướng rõ ràng cho tương lai”
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ qua câu: “Người có chí hướng cao cả thường dùng trí tuệ để đạt được mục tiêu”. Như vậy sẽ phân biệt được “chí” và “trí” rõ ràng hơn.
“Trí hướng” – cách dùng sai thường gặp
Xem thêm : Cách phân biệt tri thức hay trí thức và những lỗi chính tả thường gặp
“Chí hướng” mới là từ đúng chính tả, không phải “trí hướng”. Đây là lỗi thường gặp khi học sinh nhầm lẫn giữa “chí” (ý chí, hoài bão) và “trí” (trí tuệ, thông minh).
Nhiều bạn học sinh hay viết sai thành “trí hướng” vì nghĩ rằng từ này liên quan đến trí tuệ. Tương tự như việc một số người còn nhầm lẫn giữa chủ trương hay chủ chương khi viết văn.
Cách ghi nhớ đơn giản là: “Chí hướng” nghĩa là hướng đi của ý chí, hoài bão. Ví dụ câu đúng: “Em có chí hướng trở thành bác sĩ trong tương lai.”
Câu sai thường gặp: “Cậu ấy có trí hướng làm nghề giáo viên.” Câu này cần sửa thành: “Cậu ấy có chí hướng làm nghề giáo viên.”
Một mẹo nhỏ để không viết sai nữa: Hãy liên tưởng “chí hướng” với các từ cùng nghĩa như “chí hướng cao cả”, “chí hướng lớn lao”. Không ai nói “trí hướng cao cả” cả.
Phân biệt “chí” và “trí” trong từ ghép tiếng Việt
“Chí” là từ đúng khi ghép với “hướng” và “cốt”. Chí hướng nghĩa là ý chí, hoài bão hướng tới. Còn trí cốt hay chí cốt thì “chí cốt” mới là cách viết chuẩn.
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa “chí” và “trí” vì cả hai đều liên quan đến tinh thần, tâm trí. Tuy nhiên chúng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau.
Xem thêm : Gác xép hay gác xếp cách viết đúng và quy tắc chính tả cần nhớ
“Chí” thường dùng để chỉ ý chí, khát vọng, hoài bão. Ví dụ: chí khí, chí hướng, chí cốt. “Trí” lại chỉ sự thông minh, hiểu biết như: trí tuệ, trí nhớ, trí thức.
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ: Từ nào liên quan đến ý chí, nghị lực thì dùng “chí”. Từ nào liên quan đến sự thông minh, hiểu biết thì dùng “trí”.
Ví dụ sai: “Nó là người trí cốt với tôi từ lâu”
Ví dụ đúng: “Nó là người chí cốt với tôi từ lâu”
Cách ghi nhớ để không nhầm lẫn giữa “chí hướng” và “trí hướng”
“Chí hướng” là từ đúng chính tả, còn “trí hướng” là từ sai. Chí hướng có nghĩa là ý chí và khuynh hướng phấn đấu của một người.
Để ghi nhớ dễ dàng, bạn có thể liên tưởng “chí” với “ý chí” – nghị lực và quyết tâm vươn lên. Còn “trí” thường đi với “trí tuệ”, “trí thông minh” nên không phù hợp với nghĩa “hướng đi”.
Ví dụ sai: “Cậu ấy có trí hướng rõ ràng trong sự nghiệp”
Ví dụ đúng: “Em luôn giữ vững chí hướng để đạt được ước mơ của mình”
Một mẹo nhỏ giúp phân biệt: Khi nói về định hướng, mục tiêu phấn đấu thì dùng “chí hướng”. Còn “trí” chỉ dùng trong các từ liên quan đến tư duy, kiến thức như “trí tuệ”, “trí nhớ”.
Theo thống kê từ Viện Ngôn ngữ học, “chí hướng” xuất hiện trong văn bản chuẩn với tần suất cao gấp 20 lần so với cách viết sai “trí hướng”. Điều này cho thấy đây là cách dùng được chuẩn hóa trong tiếng Việt.
Phân biệt trí hướng hay chí hướng trong tiếng Việt Việc phân biệt giữa **trí hướng hay chí hướng** đòi hỏi người học cần nắm vững nghĩa gốc của từng từ. Chí hướng là từ đúng chính tả, chỉ khuynh hướng, chí nguyện của một người. Từ “chí” trong tiếng Hán Việt mang nghĩa ý chí, hoài bão và thường xuất hiện trong các từ ghép như chí khí, chí hướng, chí nguyện. Người học có thể ghi nhớ quy tắc này để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Danh từ