Trơn tru hay chơn chu và cách phân biệt từ ngữ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa **trơn tru hay chơn chu**. Cách viết và phát âm của hai từ này có sự khác biệt rõ rệt. Bài viết phân tích chi tiết cách dùng từ trơn tru trong tiếng Việt và các lỗi chính tả thường gặp.
- Phân biệt xong việc hay song việc và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
- Chễm chệ hay chễm trệ và cách phân biệt từ ngữ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
- Chòng chành hay tròng trành và cách phân biệt từ láy thường gặp trong tiếng Việt
- Hoài bão hay hoài bảo? Từ nào đúng chính tả?
- Cách phân biệt muông thú hay muôn thú và quy tắc viết đúng chính tả
Trơn tru hay chơn chu, từ nào đúng chính tả?
“Trơn tru” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. “Chơn chu” là cách viết sai và không tồn tại trong từ điển tiếng Việt chuẩn.
Bạn đang xem: Trơn tru hay chơn chu và cách phân biệt từ ngữ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
Từ “trơn tru” mang nghĩa suôn sẻ, không vướng mắc, diễn ra một cách thuận lợi. Đây là từ ghép gồm hai âm tiết “trơn” và “tru”.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “chơn chu” do bị ảnh hưởng bởi cách phát âm địa phương hoặc nhầm lẫn với từ “chu đáo”. Ví dụ:
– Sai: “Buổi họp diễn ra chơn chu”
– Đúng: “Buổi họp diễn ra trơn tru”
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ: từ “trơn tru” liên quan đến sự trơn láng, suôn sẻ. Còn “chu đáo” mới là từ chỉ sự cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc.
Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “trơn tru” trong tiếng Việt
“Trơn tru” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “trơn chu”. Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa trơn tru hay trơn chu do phát âm gần giống nhau.
“Trơn tru” mang nghĩa suôn sẻ, không vướng mắc, diễn ra một cách thuận lợi. Từ này thường dùng để chỉ công việc, kế hoạch được thực hiện suôn sẻ từ đầu đến cuối.
Ví dụ câu đúng:
– Buổi thuyết trình diễn ra trơn tru, không gặp trục trặc nào.
– Chuyến đi của anh ấy rất trơn tru, mọi việc đều thuận lợi.
Ví dụ câu sai:
– Công việc diễn ra trơn chu (sai)
– Kế hoạch thực hiện trơn chu (sai)
Xem thêm : Cách phân biệt hàng ngày hay hằng ngày cho học sinh tiểu học và trung học
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ: “trơn tru” đi với “suôn sẻ”, còn “chu đáo” đi với “tỉ mỉ”. Hai từ này hoàn toàn khác nghĩa và cách dùng.
“Chơn chu” có phải là cách viết sai của “trơn tru”?
“Chơn chu” là cách viết hoàn toàn sai. Từ đúng chính tả phải là “trơn tru” – có nghĩa là suôn sẻ, không vướng mắc.
Lỗi này thường xuất phát từ cách phát âm địa phương, đặc biệt ở một số vùng miền Nam. Nhiều học sinh hay nhầm “tr” thành “ch” khi viết.
Tôi thường hướng dẫn học sinh ghi nhớ qua câu thơ vui: “Trơn như lươn trượt, tru như sói gầm”. Cách này giúp các em không còn nhầm lẫn giữa “trơn tru” và “chơn chu” nữa.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Buổi thuyết trình diễn ra trơn tru từ đầu đến cuối
– Nhờ chuẩn bị kỹ, mọi việc đều trơn tru
Ví dụ cách dùng sai:
– Công việc diễn ra chơn chu (❌)
– Mọi thứ đều chơn chu (❌)
Những lỗi chính tả thường gặp liên quan đến từ “trơn tru”
“Trơn tru” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “chơn chu”. Hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau.
Từ “trơn tru” mô tả sự suôn sẻ, không vướng mắc trong công việc hoặc diễn biến sự việc. Ví dụ: “Buổi biểu diễn diễn ra trơn tru từ đầu đến cuối.”
Xem thêm : Cách viết đúng xa xôi hay xa sôi và những từ ghép thường gặp trong tiếng việt
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn với từ “chơn chu” – một từ không tồn tại trong tiếng Việt. Đây là lỗi phát âm địa phương đã ảnh hưởng đến cách viết.
Để tránh nhầm lẫn, có thể liên tưởng “trơn tru” với từ “trơn” (smooth). Giống như ma trơi hay ma chơi, cách viết chuẩn luôn dùng “trơ/trơn”.
Một mẹo nhỏ giúp ghi nhớ: Khi một việc diễn ra suôn sẻ như “trượt” trên mặt phẳng “trơn”, đó chính là “trơn tru”.
Mẹo nhớ để không nhầm lẫn giữa “trơn tru” và “chơn chu”
“Trơn tru” là từ đúng chính tả để chỉ sự suôn sẻ, trôi chảy. Còn “chơn chu” là cách viết sai của từ “chỗn chữ” – nghĩa là cẩn thận, tỉ mỉ.
Để phân biệt, bạn có thể nhớ “trơn tru” liên quan đến sự trơn láng, trượt đi một cách dễ dàng. Giống như khi bạn trượt patin trên sàn nhà bóng loáng vậy.
Ví dụ đúng:
– Buổi thuyết trình diễn ra trơn tru từ đầu đến cuối
– Mọi công việc đều trôi chảy, trơn tru
Ví dụ sai:
– Cô ấy làm việc rất chơn chu (phải viết là: chỗn chữ)
– Anh ấy thực hiện chơn chu từng chi tiết (phải viết là: chỗn chữ)
Mẹo nhớ của cô: Hãy liên tưởng “trơn tru” với hình ảnh một viên bi lăn trơn tru trên mặt phẳng. Còn “chỗn chữ” thì liên quan đến sự cẩn thận trong từng chữ một.
Phân biệt “trơn tru” và “chơn chu” trong tiếng Việt Việc phân biệt **trơn tru hay chơn chu** là một vấn đề quan trọng trong chính tả tiếng Việt. “Trơn tru” là từ chuẩn để chỉ sự suôn sẻ, trôi chảy. “Chơn chu” là cách viết sai do nhầm lẫn phát âm. Các mẹo nhớ đơn giản giúp học sinh tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Tính từ