Trông ngóng hay chông ngóng và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
**Trông ngóng hay chông ngóng** là câu hỏi phổ biến của nhiều học sinh khi viết văn. Cách viết đúng và ý nghĩa của từ này có những điểm đặc biệt cần lưu ý. Bài viết phân tích chi tiết cách dùng và một số mẹo nhớ đơn giản giúp các em tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
- Phân biệt đọc chuyện hay đọc truyện và cách dùng chuẩn trong tiếng Việt
- Cách phân biệt trần bông hay chần bông và quy tắc viết đúng chính tả
- Bắt chước hay bắt trước từ nào đúng chính tả nhất?
- Chót dại hay trót dại và cách phân biệt từ ngữ thường gặp trong tiếng Việt
- Siết nợ hay xiết nợ và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt chuẩn
Trông ngóng hay chông ngóng, từ nào đúng chính tả?
“Trông ngóng là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này được ghép từ hai từ đơn “trông” (nhìn, đợi) và “ngóng” (chờ đợi, mong đợi).
Bạn đang xem: Trông ngóng hay chông ngóng và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường viết sai thành “chông ngóng” do phát âm không chuẩn hoặc nghe theo thói quen. Cách phân biệt đơn giản là “trông” có nghĩa là nhìn, còn “chông” là cọc nhọn.
Ví dụ câu đúng:
– Mẹ đang trông ngóng tin con thi đại học
– Em trông ngóng ngày được đi du lịch cùng gia đình
Ví dụ câu sai:
– Mẹ đang chông ngóng tin con thi đại học
– Em chông ngóng ngày được đi du lịch cùng gia đình
Để tránh viết sai, các em có thể ghi nhớ: Khi muốn diễn tả hành động chờ đợi và mong ngóng điều gì, luôn dùng “trông ngóng” chứ không phải “chông ngóng”.
Giải thích nghĩa và cách dùng từ “trông ngóng”
“Trông ngóng” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “chông ngóng”. Từ này thường được dùng trông chờ hay chông chờ để diễn tả tâm trạng mong đợi, chờ đợi một cách nôn nóng.
Từ “trông ngóng” gồm hai thành tố: “trông” (nhìn, mong đợi) và “ngóng” (chờ đợi). Khi ghép lại tạo thành từ láy có nghĩa mạnh hơn, diễn tả sự mong chờ thiết tha.
Ví dụ đúng:
– Mẹ đang trông ngóng tin con thi đại học
– Cả nhà trông ngóng ngày anh ấy trở về
Ví dụ sai:
– Mẹ đang chông ngóng tin con thi đại học
– Cả nhà chông ngóng ngày anh ấy trở về
Để tránh viết sai, bạn có thể liên tưởng đến hành động “trông” (nhìn) kết hợp với “ngóng” (ngước cổ lên nhìn). Hai động tác này thường đi kèm khi ta mong đợi điều gì đó.
“Chông ngóng” có phải là cách viết sai?
Xem thêm : Bộ sương hay bộ xương và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
“Chông ngóng” là cách viết sai. Cách viết đúng là “trông ngóng” – từ ghép chỉ hành động mong đợi, chờ đợi một cách nôn nóng.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “chông ngóng” do phát âm không chuẩn hoặc nghe theo thói quen. Đây là lỗi chính tả phổ biến cần được sửa ngay.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Mẹ đang trông ngóng tin vui từ con
– Cả nhà trông ngóng ngày anh ấy về quê
Ví dụ cách dùng sai:
– Mẹ đang chông ngóng tin vui từ con (❌)
– Cả nhà chông ngóng ngày anh ấy về quê (❌)
Để tránh viết sai, các em có thể ghi nhớ: “trông” là nhìn đợi chờ, còn “chông” là cái que nhọn. Hai từ này hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau.
Phân biệt “trông ngóng” với một số từ đồng nghĩa
“Trông ngóng” là từ đúng chính tả, không phải “chông ngóng”. Từ này thường đi với chực chờ hay trực chờ để diễn tả trạng thái mong đợi, chờ đợi một cách nôn nóng.
“Trông ngóng” gồm hai từ ghép: “trông” (nhìn, mong đợi) và “ngóng” (chờ đợi). Khi ghép lại tạo thành từ láy âm đầu “tr” và “ng”, diễn tả hành động mong chờ tha thiết.
Một số học sinh thường viết sai thành “chông ngóng” do phát âm không chuẩn hoặc nghe theo thói quen. Ví dụ:
– Sai: “Mẹ chông ngóng tin con mỗi ngày”
– Đúng: “Mẹ trông ngóng tin con mỗi ngày”
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ qua câu thơ: “Trông mong ngóng đợi tin người, Chữ tr viết đúng chớ đời nào là ch”. Cách này giúp học sinh dễ nhớ và không viết sai chính tả.
Mẹo nhớ để không viết sai “trông ngóng”
“Trông ngóng” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này gồm hai phần: “trông” (nhìn, quan sát) và “ngóng” (chờ đợi, mong đợi).
Xem thêm : Chanh thủ hay tranh thủ? Cách dùng đúng chính tả trong Tiếng Việt
Để tránh viết sai thành “trông ngống”, bạn có thể nhớ quy tắc: “Ngóng” là hành động ngước cổ lên để chờ đợi, mong ngóng một điều gì đó. Giống như em bé ngóng cổ chờ mẹ về.
Một cách nhớ khác là liên tưởng đến câu thành ngữ “Trông mòn con mắt”. Khi ta trông ngóng điều gì, ta thường nhìn đi nhìn lại nhiều lần đến mỏi mắt.
Ví dụ đúng:
– Mẹ đứng trông ngóng con đi học về
– Cả nhà trông ngóng tin vui từ anh
Ví dụ sai:
– Mẹ đứng trông ngống con đi học về
– Cả nhà trông ngống tin vui từ anh
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng từ “trông ngóng”
Nhiều học sinh thường viết sai thành “trông ngống” hoặc “trông ngỏng”. Đây là lỗi chính tả phổ biến do phát âm không chuẩn xác.
Cách viết đúng là “trông ngóng” – nghĩa là mong đợi, chờ đợi một cách nôn nóng, sốt ruột. Từ này gồm hai phần: “trông” (nhìn) và “ngóng” (chờ đợi).
Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một người đứng ngóng cổ trông chờ ai đó. Giống như câu thơ “Ngóng trông con trẻ đến ngày về” – không phải “ngống” hay “ngỏng”.
Ví dụ câu đúng:
– Mẹ đang trông ngóng tin tức của anh.
– Cả nhà trông ngóng ngày con thi đỗ đại học.
Ví dụ câu sai:
– Mẹ đang trông ngống tin tức của anh. (❌)
– Cả nhà trông ngỏng ngày con thi đỗ đại học. (❌)
Bài tập thực hành sử dụng từ “trông ngóng”
Các em hãy thực hành sử dụng từ trông ngóng qua những bài tập sau đây. Từ này thường được dùng để diễn tả tâm trạng mong đợi, chờ đợi một điều gì đó sắp xảy ra.
Bài tập 1: Chọn câu đúng trong các câu sau:
– Mẹ đang trông ngóng tin vui từ anh trai.
– Ba mẹ trông ngóng con về ăn Tết.
– Em đang trông ngóng kết quả thi học kỳ.
Bài tập 2: Đặt câu với từ “trông ngóng”:
Em có thể tham khảo một số gợi ý sau để đặt câu:
– Diễn tả tâm trạng chờ đợi người thân
– Mong chờ một sự kiện quan trọng
– Thể hiện sự mong mỏi, hy vọng
Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
– “Trông ngóng” không viết thành “trông ngống”
– Không dùng “trông ngóng” cho những việc đã xảy ra
– Tránh lặp từ “trông ngóng” nhiều lần trong một câu
Các em cần nhớ “trông ngóng” là từ láy, thể hiện sự mong đợi tha thiết. Khi sử dụng từ này, các em phải viết đúng chính tả và dùng đúng ngữ cảnh.
Phân biệt trông ngóng và chông ngóng Việc phân biệt cách viết **trông ngóng hay chông ngóng** giúp học sinh tránh mắc lỗi chính tả phổ biến. Từ “trông ngóng” là cách viết chuẩn, mang nghĩa mong đợi, chờ đợi một cách nôn nóng. Các bài tập thực hành và mẹo nhớ đơn giản giúp học sinh ghi nhớ cách dùng từ này chính xác trong giao tiếp và viết văn.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Động từ