Cách viết đúng ủ rũ hay ủ rủ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng từ ngữ
**Ủ rũ hay ủ rủ** là một trong những từ dễ gây nhầm lẫn khi viết chính tả. Nhiều học sinh thường viết sai thành “ủ rủ” do phát âm không chuẩn. Bài viết phân tích chi tiết cách phân biệt, sử dụng đúng từ này trong tiếng Việt.
- Tần suất hay tần xuất? Từ nào đúng chính tả?
- Rảnh rỗi hay rảnh dỗi? Từ nào viết đúng chính tả Tiếng Việt
- Sum vầy hay xum vầy và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
- Cách phân biệt điên rồ hay điên dồ và những lỗi chính tả thường gặp
- Già dơ hay già rơ và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt chuẩn
Ủ rũ hay ủ rủ, từ nào đúng chính tả?
“Ủ rũ” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này diễn tả trạng thái buồn bã, mệt mỏi, không còn sinh khí. Cách viết “ủ rũ hay ủ rủ” thường gây nhầm lẫn cho nhiều học sinh.
Bạn đang xem: Cách viết đúng ủ rũ hay ủ rủ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng từ ngữ
Từ “ủ rũ” được cấu tạo từ hai âm tiết có vần “ũ” và “ủ”. Đây là từ láy âm theo quy luật biến đổi thanh điệu. Âm tiết thứ nhất mang thanh huyền, âm tiết thứ hai mang thanh ngã.
Nhiều bạn học sinh thường viết sai thành “ủ rủ” do chưa nắm vững quy tắc láy âm. Tôi thường gợi ý các em nhớ câu: “Cô gái ủ rũ ngồi dưới gốc cây” để ghi nhớ cách viết đúng của từ này.
Ví dụ câu đúng:
– Sau cơn mưa, những bông hoa ủ rũ cúi đầu.
– Em bé trông ủ rũ vì đang bị ốm.
Ví dụ câu sai:
– Cậu bé ngồi ủ rủ trong góc lớp. (✗)
– Chiếc lá ủ rủ rơi xuống đất. (✗)
Giải thích nghĩa và cách dùng từ “ủ rũ” trong tiếng Việt
“Ủ rũ” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “ủ rủ”. Từ này mô tả trạng thái buồn bã, mệt mỏi, không còn sinh khí của con người hoặc vật.
Khi một người mệt mỏi, chán nản thường có biểu hiện cúi gằm mặt, vai rũ xuống và không muốn giao tiếp với ai. Đó chính là trạng thái ủ rũ mà chúng ta thường thấy.
Ví dụ câu đúng:
– Em bé ngồi ủ rũ vì bị ốm
– Cây cối ủ rũ trong ngày mưa gió
Ví dụ câu sai:
– Em bé ngồi ủ rủ vì bị ốm
– Cây cối ủ rủ trong ngày mưa gió
Để tránh viết sai, bạn có thể liên tưởng “ủ rũ” với hình ảnh chiếc lá rũ xuống khi héo úa. Cách viết này đã được chuẩn hóa trong Từ điển tiếng Việt do Viện Ngôn ngữ học biên soạn.
Tại sao “ủ rủ” là cách viết sai?
“Ủ rũ” là cách viết đúng chính tả, còn ủ rủ là cách viết sai. Từ này mô tả trạng thái buồn bã, ủ ê và chán nản của con người.
Xem thêm : Giỏi dang hay giỏi giang và cách phân biệt từ đúng trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường viết sai thành “ủ rủ” vì âm cuối “rũ” khá giống với âm “rủ”. Tuy nhiên cần phân biệt rõ: “rũ” là động từ chỉ trạng thái rũ xuống, còn “rủ” là động từ chỉ hành động rủ rê, lôi kéo.
Cách dễ nhớ nhất là liên tưởng đến hình ảnh một người buồn bã với đầu cúi gằm, vai rũ xuống như cành cây héo úa. Từ đó ta có thể ghi nhớ cách viết đúng là “ủ rũ”.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Nó ngồi ủ rũ cả buổi vì bị điểm kém
– Cô bé ủ rũ không thiết ăn uống
Ví dụ cách dùng sai:
– Nó ngồi ủ rủ cả buổi vì bị điểm kém
– Cô bé ủ rủ không thiết ăn uống
Một số lỗi chính tả thường gặp khi viết từ “ủ rũ”
“Ủ rũ” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “ủ rủ”. Từ này mô tả trạng thái buồn bã, mệt mỏi và chán nản của con người.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “ủ rủ” do bị ảnh hưởng bởi âm điệu khi phát âm. Tuy nhiên cần phân biệt rõ, âm “rũ” trong từ này mang nghĩa “rũ xuống”, “buông thõng” chứ không phải âm “rủ” như trong từ “rủ rê”.
Ví dụ câu đúng:
– Em bé ngồi ủ rũ vì bị ốm.
– Cây cối ủ rũ dưới cơn mưa.
Ví dụ câu sai:
– Em bé ngồi ủ rủ vì bị ốm. (❌)
– Cây cối ủ rủ dưới cơn mưa. (❌)
Mẹo nhớ đơn giản: Hãy liên tưởng đến hình ảnh một người mệt mỏi, đầu cúi gằm, vai rũ xuống. Từ “rũ” gắn liền với trạng thái “buông rũ” này nên sẽ dễ nhớ hơn.
Mẹo nhớ cách viết đúng từ “ủ rũ”
“Ủ rũ” là cách viết đúng chính tả, không phải “ủ rủ”. Từ này gồm hai âm tiết riêng biệt, mỗi âm đều mang thanh huyền (~).
Để dễ nhớ, bạn có thể ghép hai từ đơn “ủ” (như ủ rơm) và “rũ” (như rũ bỏ). Khi kết hợp lại thành từ ghép “ủ rũ” sẽ diễn tả trạng thái mệt mỏi, buồn bã.
Một cách nhớ khác là liên tưởng đến hình ảnh cây cối trong mưa – cành lá ủ dột và rũ xuống. Từ “rũ” trong “ủ rũ” cũng mang ý nghĩa cúi gập, xuôi xuống như vậy.
Ví dụ đúng:
– Em thấy con chim non ủ rũ trong tổ
– Sau cơn ốm, bé trông ủ rũ hẳn
Ví dụ sai:
– Em thấy con chim non ủ rủ trong tổ
– Sau cơn ốm, bé trông ủ rủ hẳn
Các từ đồng nghĩa với “ủ rũ” thường dùng
Khi muốn diễn tả trạng thái buồn bã, mệt mỏi và thiếu sức sống, chúng ta có thể dùng từ ủ rũ hoặc các từ đồng nghĩa như: ủ ê, ủ dột, rầu rĩ, thẫn thờ.
Xem thêm : Kì cục hay kỳ cục và cách viết chuẩn chính tả trong tiếng Việt
Mỗi từ đồng nghĩa mang sắc thái biểu cảm riêng. “Ủ ê” thường dùng khi tâm trạng chán nản, “ủ dột” thiên về vẻ buồn bã, “rầu rĩ” thể hiện nỗi buồn sâu sắc, còn “thẫn thờ” diễn tả trạng thái ngơ ngẩn.
Ví dụ cách dùng đúng:
– Cô bé ngồi ủ rũ trong góc lớp vì bị điểm kém
– Sau cơn mưa, chú chim non ủ ê trên cành
– Gương mặt rầu rĩ của anh khiến mọi người lo lắng
Để tránh lặp từ khi viết văn, các em có thể thay đổi linh hoạt giữa các từ đồng nghĩa này. Tuy nhiên cần chú ý chọn từ phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng được miêu tả.
Bài tập thực hành phân biệt “ủ rũ – ủ rủ”
“Ủ rũ” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, diễn tả trạng thái buồn bã, mệt mỏi, không còn sức sống. Còn “ủ rủ” là cách viết sai.
Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một cây héo úa, cành lá ủ rũ rũ xuống vì thiếu nước. Âm “rũ” thể hiện sự rũ xuống, không còn sức sống.
Ví dụ câu đúng:
– Sau cơn mưa, những bông hoa ủ rũ cúi đầu.
– Em bé ủ rũ vì bị ốm mấy ngày liền.
Ví dụ câu sai:
– Cô bé ngồi ủ rủ trong góc lớp. (✗)
– Chú chim non ủ rủ vì lạc mẹ. (✗)
Mẹo nhớ: Khi viết từ này, bạn nghĩ đến động tác “rũ xuống” sẽ giúp tránh viết sai thành “rủ”. Hai từ này có âm gần giống nhau nhưng ý nghĩa và cách viết hoàn toàn khác nhau.
Tổng kết cách dùng từ “ủ rũ” chuẩn chính tả
“Ủ rũ” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “ủ rũ” hay “ủ rũ”. Từ này diễn tả trạng thái buồn bã, mệt mỏi, không còn sức sống.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “ủ rũ” do phát âm không chuẩn hoặc nghe theo giọng địa phương. Tôi thường nhắc các em nhớ: Khi một người mệt mỏi, họ thường cúi gằm mặt xuống như chữ “ủ”.
Ví dụ đúng:
– Cô bé ngồi ủ rũ trong góc lớp vì bị điểm kém.
– Cây hoa ủ rũ héo tàn sau cơn mưa đá.
Ví dụ sai:
– Em nhìn thấy con chim ủ rũ trên cành (sai)
– Bạn ấy ủ rũ vì bị ốm (sai)
Để tránh viết sai, các em có thể liên tưởng đến hình ảnh một người đang buồn bã, cúi gằm mặt xuống – chính là dấu huyền trong chữ “ủ”. Cách ghi nhớ này sẽ giúp các em không bao giờ viết sai từ ủ rũ nữa.
Cách viết đúng từ “ủ rũ” trong tiếng Việt Việc phân biệt cách viết **ủ rũ hay ủ rủ** là một vấn đề thường gặp trong chính tả tiếng Việt. Từ “ủ rũ” là cách viết chuẩn, diễn tả trạng thái buồn bã, mệt mỏi và chán nản. Để tránh nhầm lẫn, học sinh cần ghi nhớ quy tắc viết các từ láy âm cuối và thực hành thường xuyên với các bài tập phân biệt chính tả.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Tính từ