Vĩnh cữu hay vĩnh cửu và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
**Vĩnh cữu hay vĩnh cửu** là câu hỏi khiến nhiều học sinh băn khoăn khi viết văn. Cách phân biệt hai từ này không hề phức tạp. Bài viết giải thích chi tiết nghĩa từng từ và đưa ra các mẹo nhớ đơn giản. Các ví dụ thực tế giúp các em dùng từ chính xác hơn trong bài làm.
- Chí mạng hay trí mạng đúng chính tả, ý nghĩa của từng từ?
- Nâng nâng hay lâng lâng? Từ nào viết đúng chính tả Tiếng Việt
- Xấp xỉ hay sấp sỉ? Phân biệt từ đúng chính tả trong Tiếng Việt
- Cách viết đúng xịn sò hay sịn sò trong tiếng Việt và cách dùng phổ biến
- Trễ nãi hay trễ nải và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
Vĩnh cữu hay vĩnh cửu, từ nào đúng chính tả?
“Vĩnh cửu” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này có nghĩa là tồn tại mãi mãi, không thay đổi theo thời gian. “Vĩnh cữu” là cách viết sai do nhầm lẫn giữa âm “cửu” và “cữu”.
Bạn đang xem: Vĩnh cữu hay vĩnh cửu và cách dùng từ chuẩn trong tiếng Việt
Nhiều học sinh thường viết sai thành “vĩnh cữu” vì âm thanh gần giống nhau. Tuy nhiên cần phân biệt rõ: “cửu” nghĩa là lâu dài còn “cữu” là số 9 hoặc chỉ tang ma.
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ qua câu thơ: “Cửu trường tồn mãi với thời gian, Cữu là số chín rõ ràng khác xa”. Cách này giúp phân biệt được hai từ một cách dễ dàng.
Ví dụ câu đúng:
– Tình bạn của chúng ta sẽ vĩnh cửu với thời gian
– Đây là công trình vĩnh cửu của dân tộc
Ví dụ câu sai:
– Tình yêu vĩnh cữu của đôi ta (sai)
– Đó là nỗi đau vĩnh cữu trong lòng (sai)
Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “vĩnh cửu”
“Vĩnh cửu” là từ đúng chính tả, không phải “vĩnh cữu”. Từ này có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “vĩnh” nghĩa là mãi mãi và “cửu” là lâu dài.
Từ “vĩnh cửu” thường được dùng để chỉ những điều tồn tại mãi mãi, không có điểm kết thúc. Giống như mạn tính hay mãn tính, nhiều người hay nhầm lẫn cách viết của từ này.
Ví dụ đúng:
– Tình yêu vĩnh cửu của mẹ dành cho con
– Những công trình kiến trúc vĩnh cửu với thời gian
Ví dụ sai:
– Không có gì vĩnh cữu trên đời này
– Tình bạn vĩnh cữu của chúng ta
Một mẹo nhỏ để nhớ cách viết đúng: “cửu” trong “vĩnh cửu” cùng họ với từ “trường cửu”, “bền cửu” – đều mang nghĩa lâu dài, bền vững.
“Vĩnh cữu” – lỗi chính tả thường gặp cần tránh
Xem thêm : Cách phân biệt sung túc hay xung túc và những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
“Vĩnh cửu” mới là cách viết đúng chính tả. Từ này có nghĩa là tồn tại mãi mãi, muôn thuở hay muôn thủa không thay đổi.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “vĩnh cữu” vì phát âm không chuẩn. Đây là lỗi do ảnh hưởng từ cách phát âm địa phương hoặc thói quen.
Cách phân biệt đơn giản là “cửu” (九) trong tiếng Hán có nghĩa là số 9, còn “cữu” không tồn tại trong từ điển. Ví dụ câu đúng: “Tình bạn của chúng ta sẽ vĩnh cửu với thời gian.”
Để tránh viết sai, bạn có thể ghi nhớ các từ ghép thường gặp như: trường cửu, vĩnh cửu hóa, bất diệt vĩnh cửu. Tất cả đều dùng “cửu” chứ không phải “cữu”.
Một số cụm từ thường dùng với “vĩnh cửu”
“Vĩnh cửu” là từ đúng chính tả, không phải “vĩnh cữu”. Từ này thường được dùng để chỉ sự tồn tại mãi mãi, không thay đổi theo thời gian.
Một số cụm từ phổ biến thường đi kèm với “vĩnh cửu” là: tình yêu vĩnh cửu, hạnh phúc vĩnh cửu, di sản vĩnh cửu. Ví dụ: “Tình yêu của cha mẹ dành cho con cái là tình yêu vĩnh cửu.”
Để tránh viết sai “vĩnh cữu”, bạn có thể ghi nhớ qua câu thơ: “Vĩnh cửu như cánh cửa, mở ra điều trường tồn”. Cách này giúp bạn liên tưởng đến từ “cửa” và viết đúng chính tả.
Xem thêm : Cách phân biệt say sỉn hay say xỉn chuẩn chính tả trong tiếng Việt
Trong văn học, “vĩnh cửu” còn được dùng để miêu tả những giá trị bất biến của cuộc sống. Nhà văn Nam Cao từng viết: “Lòng yêu nước là tình cảm vĩnh cửu của dân tộc ta.”
Mẹo nhớ để không viết sai “vĩnh cửu”
“Vĩnh cửu” là cách viết đúng chính tả, không phải “vỉnh cửu” hay “vỉnh cữu”. Từ này bắt nguồn từ Hán Việt, trong đó “vĩnh” (永) có nghĩa là mãi mãi và “cửu” (久) nghĩa là lâu dài.
Để nhớ cách viết đúng, bạn có thể liên tưởng đến câu “Vĩnh viễn tồn tại”. Chữ “vĩnh” trong “vĩnh viễn” và “vĩnh cửu” đều viết giống nhau, đều mang ý nghĩa “mãi mãi không thay đổi”.
Một cách nhớ khác là ghép với từ “trường cửu” – cũng mang nghĩa tồn tại lâu dài. Hai từ này thường đi cặp với nhau trong thành ngữ “vĩnh cửu trường tồn”, nên cách viết phải thống nhất.
Ví dụ câu đúng:
– Tình bạn của chúng ta sẽ vĩnh cửu
– Không có gì là vĩnh cửu trên đời này
Ví dụ câu sai:
– Tình bạn của chúng ta sẽ vỉnh cửu
– Không có gì là vỉnh cữu trên đời này
Bài tập thực hành phân biệt “vĩnh cửu – vĩnh cữu”
“Vĩnh cửu” là từ đúng chính tả, có nghĩa là tồn tại mãi mãi không thay đổi. “Vĩnh cữu” là cách viết sai do nhầm lẫn giữa âm “c” và “k”.
Để ghi nhớ cách viết đúng, bạn có thể liên tưởng đến từ “cửa” – một vật thể cụ thể và bền vững. Tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái là vĩnh cửu.
Một số trường hợp sai thường gặp:
– “Tình bạn vĩnh cữu” → Sai
– “Lời thề vĩnh cữu” → Sai
– “Nỗi nhớ vĩnh cữu” → Sai
Cách viết đúng phải là:
– “Tình bạn vĩnh cửu”
– “Lời thề vĩnh cửu”
– “Nỗi nhớ vĩnh cửu”
Mẹo nhỏ giúp ghi nhớ: Từ “vĩnh cửu” gắn với ý nghĩa bền vững, trường tồn như cánh cửa vững chãi. Vì thế phải viết với chữ “c” chứ không phải “k”.
Phân biệt vĩnh cửu và vĩnh cữu Trong tiếng Việt, việc phân biệt **vĩnh cữu hay vĩnh cửu** là một vấn đề quan trọng. Từ “vĩnh cửu” là cách viết đúng chính tả, mang nghĩa tồn tại mãi mãi không thay đổi. Các cụm từ như “tình yêu vĩnh cửu”, “giá trị vĩnh cửu” thể hiện đúng cách dùng từ này. Học sinh cần ghi nhớ quy tắc viết “cửa” trong “vĩnh cửu” để tránh viết sai thành “vĩnh cữu”.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Tính từ