Cách phân biệt xấu hoắc hay xấu quắc và cách dùng từ chuẩn tiếng Việt
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn cách viết **xấu hoắc hay xấu quắc**. Cô giáo sẽ hướng dẫn các em phân biệt hai từ này. Các em cũng học được cách dùng từ “xấu hoắc” đúng chuẩn trong tiếng Việt.
- Kì cục hay kỳ cục và cách viết chuẩn chính tả trong tiếng Việt
- Lục nghề hay lụt nghề? Từ nào đúng chính tả Tiếng Việt
- Cách viết đúng từ ích kỷ hay ích kỉ trong tiếng Việt và quy tắc sử dụng
- Ghê gớm hay ghê ghớm? Tìm hiểu cách dùng từ đúng trong Tiếng Việt
- Dở dang hay dở giang hay dỡ dang và cách dùng chuẩn trong tiếng Việt
Xấu hoắc hay xấu quắc, từ nào đúng chính tả?
“Xấu hoắc” là từ đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này được ghép bởi “xấu” và “hoắc” để chỉ trạng thái xấu đến mức cực điểm.
Bạn đang xem: Cách phân biệt xấu hoắc hay xấu quắc và cách dùng từ chuẩn tiếng Việt
“Xấu quắc” là cách viết sai do người dùng nghe âm và viết theo cảm tính. Nhiều học sinh thường nhầm lẫn vì âm “hoắc” và “quắc” khá giống nhau khi phát âm nhanh.
Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến các từ cùng họ như: gầy hoắc, khô hoắc – đều dùng “hoắc” để nhấn mạnh mức độ. Còn “quắc” thường đi với “mắt” như: mắt quắc lên, mắt quắc thước.
Ví dụ đúng:
– Căn nhà xấu hoắc nằm cuối con hẻm tối om.
– Gương mặt xấu hoắc của lão già khiến trẻ con sợ hãi.
Ví dụ sai:
– Căn nhà xấu quắc nằm cuối con hẻm tối om.
– Gương mặt xấu quắc của lão già khiến trẻ con sợ hãi.
Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “xấu hoắc” trong tiếng Việt
“Xấu hoắc” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ ngoài xấu xí một cách thô kệch, không có gì đẹp đẽ.
Nhiều người hay nhầm lẫn giữa “xấu hoắc” và “xấu quắc”. Hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Giống như cách viết nguệch ngoạc hay nghệch ngoạc, ta cần phân biệt rõ để dùng cho đúng.
“Xấu hoắc” mô tả vẻ xấu xí về hình thức, ngoại hình. Ví dụ: “Căn nhà xấu hoắc nằm cuối con hẻm tối om”. Còn “xấu quắc” thường chỉ ánh mắt, nét mặt giận dữ. Ví dụ: “Nó trợn mắt xấu quắc nhìn tôi”.
Xem thêm : Bạt mạng hay bạc mạng và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt chuẩn
Để tránh nhầm lẫn, ta có thể ghi nhớ: “hoắc” gắn với xấu xí về hình thức, còn “quắc” liên quan đến ánh mắt, nét mặt. Cách phân biệt đơn giản là “hoắc” đi với “xấu” để chỉ vẻ ngoài, “quắc” đi với “mắt” để chỉ thần thái.
Xấu quắc – từ sai chính tả thường gặp và cách khắc phục
“Xấu hoắc” mới là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “xấu quắc”. Từ này dùng để chỉ trạng thái xấu xí đến mức cùng cực, khó coi.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “xấu quắc” do bị ảnh hưởng bởi cách phát âm trong văn nói. Đây là lỗi chính tả phổ biến cần được sửa ngay.
Để dễ nhớ, các em có thể liên tưởng đến hình ảnh một cái móc (hoắc) cong vẹo xấu xí. Còn “quắc” thường đi với “mắt quắc lên” để chỉ trạng thái giận dữ.
Ví dụ cách dùng đúng:
– “Gương mặt cô ấy xấu hoắc sau khi thức trắng mấy đêm liền”
– “Căn nhà hoang xấu hoắc với những bức tường nứt nẻ”
Ví dụ cách dùng sai:
– “Bộ quần áo cũ xấu quắc”
– “Mái tóc rối bù xấu quắc”
Phân biệt “xấu hoắc” với một số từ đồng nghĩa khác
“Xấu hoắc” và “xấu quắc” là hai từ hoàn toàn khác nhau về nghĩa và cách dùng. Xấu hoắc mô tả vẻ ngoài xấu xí, thô kệch của một người hoặc vật. Còn “xấu quắc” thường dùng để chỉ vẻ mặt giận dữ, cau có.
Ví dụ đúng: “Căn nhà xấu hoắc nằm cuối con hẻm tối om.”
Ví dụ sai: “Nó tức giận đến mức mặt xấu hoắc lên.”
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ: “hoắc” thường đi với những từ chỉ hình dáng như cao hoắc, gầy hoắc. Còn “quắc” thường dùng với từ chỉ cảm xúc như mắt quắc lên, mặt quắc lại.
Ngoài ra còn có một số từ đồng nghĩa khác để chỉ sự xấu xí như: xấu xí, xấu ma chê quỷ hờn, xấu điên. Tuy nhiên “xấu hoắc” mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh mức độ xấu đến cực điểm.
Một số bài tập thực hành sử dụng từ “xấu hoắc” đúng cách
Xem thêm : Cách phân biệt xác bên hay sát bên chuẩn chính tả trong tiếng Việt
Để rèn luyện cách dùng từ xấu hoắc chuẩn xác, các em có thể thực hành qua các bài tập điền từ sau:
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
– Căn nhà _____ nằm cuối con hẻm tối om.
(A. xấu xí B. xấu hoắc C. xấu xí hoắc)
Đáp án đúng là B “xấu hoắc”
Bài tập 2: Sửa lỗi câu sau cho đúng
– Sai: “Thằng bé có khuôn mặt xấu xí hoắc khiến ai nhìn cũng sợ”
– Đúng: “Thằng bé có khuôn mặt xấu hoắc khiến ai nhìn cũng sợ”
Bài tập 3: Tạo câu với từ “xấu hoắc”
Gợi ý: Miêu tả vẻ ngoài của một ngôi nhà/đồ vật cũ kỹ, tồi tàn.
Ví dụ: “Chiếc xe đạp cũ xấu hoắc nằm phơi mưa nắng ngoài sân.”
Qua các bài tập trên, các em sẽ nắm vững cách dùng từ “xấu hoắc” để diễn tả sự xấu xí đến mức khó coi của sự vật.
Mẹo nhớ để không nhầm lẫn giữa “xấu hoắc” và “xấu quắc”
“Xấu hoắc” và “xấu quắc” là hai từ đều đúng chính tả nhưng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Để phân biệt, bạn có thể nhớ “hoắc” thường đi với những gì cao gầy, còn “quắc” thường chỉ ánh mắt sắc lẹm.
“Xấu hoắc” dùng để chỉ người/vật có hình dáng cao gầy, xương xẩu và trông không đẹp mắt. Ví dụ: “Thằng bé dạo này gầy đi trông xấu hoắc”.
“Xấu quắc” thường dùng để miêu tả vẻ mặt, ánh mắt dữ dằn, hung ác. Ví dụ: “Ông ta trợn mắt xấu quắc lên nhìn tôi”.
Một mẹo nhỏ để nhớ: Khi thấy ai đó cao gầy khẳng khiu như cái “móc” áo thì dùng “xấu hoắc”. Còn khi thấy ai đó trợn mắt giận dữ như con “quạ” thì dùng “xấu quắc”.
Phân biệt xấu hoắc và xấu quắc – Cách viết đúng chính tả Việc phân biệt cách viết **xấu hoắc hay xấu quắc** là một vấn đề thường gặp trong học tập. Từ “xấu hoắc” là cách viết chuẩn trong tiếng Việt để chỉ vẻ ngoài xấu xí, thô kệch. Các em cần ghi nhớ quy tắc viết chữ “hoắc” và tránh nhầm lẫn với “quắc”. Việc nắm vững cách dùng từ này giúp các em viết văn chuẩn xác và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Tính từ