Xung quỹ hay sung quỹ và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
Nhiều người thường nhầm lẫn cách viết **xung quỹ hay sung quỹ**. Đây là lỗi chính tả phổ biến trong văn bản hành chính. Cách viết đúng và ý nghĩa của từ này có liên quan mật thiết đến việc bổ sung tiền vào quỹ. Các quy tắc chính tả giúp phân biệt rõ hai từ này rất đơn giản.
- Che chở hay che trở và cách phân biệt từ ngữ dễ nhầm lẫn trong tiếng Việt
- Tham khảo hay kham khảo và cách phân biệt chính tả thường gặp trong học văn
- Suy nghỉ hay suy nghĩ và cách phân biệt chính tả thường gặp trong tiếng Việt
- Trãi nghiệm hay trải nghiệm? Tìm hiểu cách dùng từ đúng trong Tiếng Việt
- Trả treo hay chả treo? Từ nào mới đúng chính tả tiếng Việt?
Xung quỹ hay sung quỹ, từ nào đúng chính tả?
“Sung quỹ” là từ đúng chính tả. Từ này có nghĩa là nộp tiền vào quỹ, đóng góp vào quỹ chung. Nhiều người thường viết nhầm thành “xung quỹ” do phát âm gần giống nhau.
Bạn đang xem: Xung quỹ hay sung quỹ và cách phân biệt chính xác trong tiếng Việt
Từ “sung” trong “sung quỹ” mang nghĩa là đưa vào, nộp vào. Nó cùng họ với các từ như: sung công (tịch thu vào công quỹ), sung vào (đưa vào).
Ví dụ cách dùng đúng:
– “Số tiền phạt vi phạm được sung quỹ nhà nước”
– “Tài sản tịch thu sẽ được sung vào quỹ công”
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể ghi nhớ qua câu: “Sung quỹ là sung vào quỹ, không phải xung đột với quỹ”. Cách ghi nhớ này sẽ giúp phân biệt rõ “sung” và “xung” trong trường hợp này.
Phân tích nghĩa của từ “xung” trong tiếng Việt
Từ “xung” trong tiếng Việt có nghĩa là sự va chạm, đối kháng hoặc chuyển động hướng về phía trước. Đây là từ Hán Việt thường được dùng trong các từ ghép như xung đột, xung kích, xung phong.
Khi nói về hiện tượng máu dồn lên não hoặc một bộ phận nào đó trong cơ thể, nhiều người thường nhầm lẫn giữa xung huyết hay sung huyết. Cách viết đúng là “sung huyết” vì “sung” có nghĩa là đầy, phồng lên.
Tương tự với cụm từ “xung quỹ hay sung quỹ“, cách viết đúng là “sung quỹ” – nghĩa là bổ sung tiền vào quỹ. Từ “sung” trong trường hợp này mang nghĩa bổ sung, làm đầy thêm.
Xem thêm : Dời đi hay rời đi đúng chính tả Tiếng Việt?
Để tránh nhầm lẫn, bạn có thể ghi nhớ: “xung” liên quan đến chuyển động va chạm, còn “sung” liên quan đến sự đầy đặn, bổ sung thêm vào. Ví dụ: “Anh ấy xung phong đi đầu” nhưng “Công ty sung quỹ phúc lợi cho nhân viên”.
Tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ “sung”
“Sung quỹ” là cách viết đúng chính tả, không phải “xung quỹ”. Từ “sung” có nghĩa là đưa vào, nộp vào một khoản tiền hoặc tài sản.
Trong ngữ cảnh tài chính, từ “sung” thường đi kèm với các khoản tiền hay khoảng tiền để chỉ việc nộp tiền vào quỹ công. Ví dụ: “Tài sản tịch thu sẽ được sung vào công quỹ”.
Nhiều người hay nhầm lẫn giữa “sung” và “xung” vì cách phát âm gần giống nhau. “Xung” mang nghĩa va chạm, đối đầu hoặc chỉ hướng đi lên. Ví dụ: “Xung đột”, “Xung thiên”.
Để tránh nhầm lẫn, có thể ghi nhớ: Sung quỹ = Sung công = Nộp vào. Còn xung = xung đột = va chạm, đối đầu.
Cách phân biệt và sử dụng đúng “sung quỹ”
“Sung quỹ” là cách viết đúng chính tả trong tiếng Việt, không phải “xung quỹ“. Từ này có nghĩa là nộp tiền hoặc tài sản vào quỹ công.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “xung quỹ” vì nhầm lẫn với từ “xung” trong các từ khác như xung đột, xung phong. Tuy nhiên “sung” và “xung” là hai từ hoàn toàn khác nhau về nghĩa.
“Sung” có nghĩa là đưa vào, nộp vào. Ví dụ: “Tài sản tịch thu được sung quỹ nhà nước”. Còn “xung” mang nghĩa va chạm, đối đầu như trong “xung đột”, “xung kích”.
Xem thêm : Cách viết đúng nhâm nhi hay nhăm nhi và những lỗi thường gặp khi sử dụng
Để tránh nhầm lẫn, các em có thể ghi nhớ qua câu thơ vui: “Sung quỹ nộp tiền vào, xung đột thì va nhau”. Hoặc liên tưởng đến từ “sung túc” cũng viết với chữ “s” để dễ nhớ cách viết đúng.
Một số ví dụ sai thường gặp:
– “Số tiền phạt sẽ được xung quỹ” (SAI)
– “Tài sản bị tịch thu xung vào quỹ” (SAI)
Cách viết đúng:
– “Số tiền phạt sẽ được sung quỹ”
– “Tài sản bị tịch thu sung vào quỹ”
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng từ “sung quỹ”
“Sung quỹ” là cách viết đúng chính tả, không phải “xung quỹ”. Đây là từ Hán Việt có nghĩa là nộp tiền vào quỹ.
Nhiều học sinh thường viết sai thành “xung quỹ” do nhầm lẫn với từ “xung” trong các từ khác như xung đột, xung phong. Tuy nhiên “sung” và “xung” là hai từ Hán Việt hoàn toàn khác nhau về nghĩa.
Ví dụ cách dùng đúng:
– “Số tiền phạt vi phạm được sung quỹ nhà nước”
– “Tài sản tịch thu sẽ được sung quỹ công”
Cách dùng sai cần tránh:
– “Khoản tiền này sẽ xung quỹ” (❌)
– “Đã xung vào quỹ phúc lợi” (❌)
Mẹo nhớ: Từ “sung” có nghĩa là “nộp vào”, “đưa vào” nên khi viết “sung quỹ” nghĩa là nộp tiền vào quỹ. Còn “xung” thường đi với các từ chỉ sự va chạm, đối đầu.
Mẹo nhớ để không nhầm lẫn giữa “xung quỹ” và “sung quỹ”
“Sung quỹ” là từ đúng chính tả, có nghĩa là nộp tiền vào quỹ. Còn “xung quỹ” là cách viết sai do nhầm lẫn âm đầu “s” và “x”.
Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến từ “sung túc” – nghĩa là đầy đủ, dư dả. Khi nộp tiền vào quỹ cũng giống như làm cho quỹ trở nên sung túc hơn.
Ví dụ câu đúng:
– Các hộ dân đã sung quỹ đầy đủ để xây dựng nhà văn hóa.
– Ban quản lý tòa nhà yêu cầu cư dân sung quỹ bảo trì trước ngày 15 hàng tháng.
Ví dụ câu sai:
– Các hộ dân đã xung quỹ đầy đủ để xây dựng nhà văn hóa.
– Ban quản lý tòa nhà yêu cầu cư dân xung quỹ bảo trì trước ngày 15 hàng tháng.
Một mẹo nhỏ nữa là “sung” trong “sung quỹ” có nghĩa tương tự như “sung công” – tịch thu tài sản sung vào công quỹ. Cả hai từ đều dùng “s” chứ không dùng “x”.
Phân biệt “xung quỹ” và “sung quỹ” trong tiếng Việt Việc phân biệt giữa **xung quỹ hay sung quỹ** đòi hỏi hiểu rõ nghĩa gốc của từng từ. “Sung quỹ” là cách dùng đúng, chỉ việc bổ sung tiền vào quỹ. “Xung” mang nghĩa đối kháng, xung đột nên không phù hợp trong trường hợp này. Các quy tắc phân biệt và mẹo nhớ giúp tránh nhầm lẫn khi sử dụng thuật ngữ này trong văn bản chính thức.
Nguồn: https://chinhta.org
Danh mục: Động từ